Bản dịch của từ Bee eater trong tiếng Việt
Bee eater

Bee eater (Noun)
Một con chim ăn ong.
A bird that feeds on bees.
The bee eater caught a bee in mid-air.
Chim ăn ong bắt được một con ong giữa không trung.
The bee eater's nest was near a hive for easy hunting.
Tổ của chim ăn ong gần một tổ ong để dễ săn mồi.
The bee eater population has been declining due to pesticides.
Dân số chim ăn ong đang giảm do thuốc trừ sâu.
Bee eater (Verb)
The bee eater catches bees to eat with its sharp beak.
Chim ăn ong bắt ong để ăn với mỏ sắc nhọn của nó.
The bird bee eater feeds its chicks with freshly caught bees.
Chim ăn ong cho ấu trùng của mình ăn ong vừa bắt được.
The bee eater hunts bees in the meadow to satisfy its hunger.
Chim ăn ong săn ong trong đồng cỏ để làm đầy bụng.
Chim ăn ong (bee eater) là một loài chim thuộc họ Meropidae, nổi bật với khả năng bắt ong và các côn trùng bay khác. Chúng phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm châu Phi, châu Á và châu Âu. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt lớn về phiên bản Anh và Mỹ đối với từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. Chim ăn ong thường được biết đến với màu sắc sặc sỡ và những hành vi săn mồi độc đáo.
Từ "bee-eater" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ "bee" (ong) và "eater" (kẻ ăn). Chữ "bee" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "biene", trong khi "eater" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "etere" có nghĩa là ăn. Từ này xuất hiện từ thế kỷ 18 để chỉ các loài chim thuộc họ Meropidae, chuyên ăn ong. Ý nghĩa hiện tại phản ánh hành vi sinh thái của chúng, đồng thời nhấn mạnh sự liên kết giữa động vật và môi trường sống của chúng.
Từ "bee eater" (chim ăn ong) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là một danh từ rất cụ thể liên quan đến hệ sinh thái và động vật. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các bài viết về động vật học, sinh thái học hoặc bảo tồn thiên nhiên. Tuy nhiên, ở các tình huống giao tiếp thông thường, "bee eater" có thể được nhắc đến khi thảo luận về sự đa dạng sinh học hoặc trong các chuyến du lịch sinh thái, nhưng vẫn không phổ biến như các thuật ngữ khác.