Bản dịch của từ Bee eater trong tiếng Việt

Bee eater

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bee eater (Noun)

bˈiətɚ
bˈiətɚ
01

Một con chim ăn ong.

A bird that feeds on bees.

Ví dụ

The bee eater caught a bee in mid-air.

Chim ăn ong bắt được một con ong giữa không trung.

The bee eater's nest was near a hive for easy hunting.

Tổ của chim ăn ong gần một tổ ong để dễ săn mồi.

The bee eater population has been declining due to pesticides.

Dân số chim ăn ong đang giảm do thuốc trừ sâu.

Bee eater (Verb)

bˈiətɚ
bˈiətɚ
01

Tiêu thụ ong làm thức ăn.

Consume bees for food.

Ví dụ

The bee eater catches bees to eat with its sharp beak.

Chim ăn ong bắt ong để ăn với mỏ sắc nhọn của nó.

The bird bee eater feeds its chicks with freshly caught bees.

Chim ăn ong cho ấu trùng của mình ăn ong vừa bắt được.

The bee eater hunts bees in the meadow to satisfy its hunger.

Chim ăn ong săn ong trong đồng cỏ để làm đầy bụng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bee eater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bee eater

Không có idiom phù hợp