Bản dịch của từ Bee-hive trong tiếng Việt
Bee-hive

Bee-hive (Noun)
Cách viết khác của tổ ong.
The bee-hive is essential for honey production in our community.
Tổ ong rất quan trọng cho việc sản xuất mật trong cộng đồng chúng tôi.
The bee-hive does not attract many visitors at the park.
Tổ ong không thu hút nhiều du khách tại công viên.
Is the bee-hive near the school safe for children?
Tổ ong gần trường có an toàn cho trẻ em không?
Từ "bee-hive" là một danh từ chỉ tổ ong, nơi ong mật sinh sống và sản xuất mật. Tổ ong có thể được làm từ sáp ong do ong thợ sản xuất hoặc bằng các vật liệu nhân tạo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng ẩn dụ để chỉ những nơi nhộn nhịp hoặc đông đúc.
Từ "bee-hive" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "bee" (ong) và "hive" (ổ). "Bee" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "biene", trong khi "hive" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "hīw" có nghĩa là "nơi ở". Thời kỳ Trung Cổ, "bee-hive" không chỉ đơn thuần chỉ đến nơi sinh sống của ong mà còn biểu trưng cho sự cộng đồng và tổ chức xã hội của chúng. Ngày nay, khái niệm này được mở rộng để diễn tả tính chất hợp tác và an toàn trong các tổ chức hoặc cộng đồng.
Từ "bee-hive" (tổ ong) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt ít thấy trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh thái hoặc nông nghiệp, nhất là trong phần Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về đời sống của ong, vai trò của chúng trong sinh thái, hoặc trong các ngành công nghiệp chế biến mật ong và sản phẩm từ ong, tạo ra một mối liên hệ với bảo tồn thiên nhiên.