Bản dịch của từ Bee-hive trong tiếng Việt

Bee-hive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bee-hive (Noun)

bˈihˌaɪv
bˈihˌaɪv
01

Cách viết khác của tổ ong.

Alternative spelling of beehive.

Ví dụ

The bee-hive is essential for honey production in our community.

Tổ ong rất quan trọng cho việc sản xuất mật trong cộng đồng chúng tôi.

The bee-hive does not attract many visitors at the park.

Tổ ong không thu hút nhiều du khách tại công viên.

Is the bee-hive near the school safe for children?

Tổ ong gần trường có an toàn cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bee-hive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bee-hive

Không có idiom phù hợp