Bản dịch của từ Beeped trong tiếng Việt
Beeped

Beeped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiếng bíp.
Simple past and past participle of beep.
The phone beeped loudly during the social event last Friday.
Chiếc điện thoại đã phát ra tiếng beep lớn trong sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.
The notifications never beeped during the important meeting yesterday.
Các thông báo không bao giờ phát ra tiếng beep trong cuộc họp quan trọng hôm qua.
Did your phone beeped when you received the social media alert?
Điện thoại của bạn có phát ra tiếng beep khi nhận thông báo mạng xã hội không?
Dạng động từ của Beeped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beeping |
Họ từ
Từ "beeped" là dạng quá khứ của động từ "beep", biểu thị âm thanh ngắn, cao và thường được phát ra từ thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính hoặc xe hơi. Trong tiếng Anh, "beeped" sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác nhau giữa hai tiếng Anh này do sự khác biệt về ngữ điệu và khẩu âm vùng miền.
Từ "beeped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beep", bắt nguồn từ âm thanh ngắn và cao thường phát ra từ thiết bị điện tử. Nguyên mẫu này có thể liên kết với từ gốc Latinh "bip" hoặc "bipitus", gợi nhớ đến âm thanh ngắn và lập đi lập lại. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả âm thanh của chuông, còi, và hiện tại chỉ các âm thanh thông báo từ thiết bị như điện thoại và máy tính. Hiện tại, "beeped" ngụ ý việc phát ra âm thanh thông báo, nhấn mạnh tính tức thì và sự chú ý.
Từ "beeped" xuất hiện tương đối hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong kỹ năng Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến âm thanh của các thiết bị điện tử hoặc hệ thống cảnh báo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tình huống mô tả về việc phát ra âm thanh cảnh báo từ điện thoại, tàu hỏa, hoặc các thiết bị báo động, thể hiện sự chú ý hoặc thông báo đến người sử dụng.