Bản dịch của từ Beeped trong tiếng Việt
Beeped
Beeped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiếng bíp.
Simple past and past participle of beep.
The phone beeped loudly during the social event last Friday.
Chiếc điện thoại đã phát ra tiếng beep lớn trong sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.
The notifications never beeped during the important meeting yesterday.
Các thông báo không bao giờ phát ra tiếng beep trong cuộc họp quan trọng hôm qua.
Did your phone beeped when you received the social media alert?
Điện thoại của bạn có phát ra tiếng beep khi nhận thông báo mạng xã hội không?
Dạng động từ của Beeped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beeping |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Beeped cùng Chu Du Speak