Bản dịch của từ Beeper trong tiếng Việt
Beeper

Beeper (Noun)
The beeper on his phone alerted him of a new message.
Cái bíp trên điện thoại của anh ấy thông báo cho anh ấy về một tin nhắn mới.
The nurse's beeper went off, signaling an emergency in the hospital.
Cái bíp của y tá kêu lên, báo hiệu một tình huống khẩn cấp trong bệnh viện.
The doctor carries a beeper to be reachable at all times.
Bác sĩ mang theo một cái bíp để có thể liên lạc mọi lúc.
Họ từ
Beeper là một thiết bị điện tử nhỏ gọn, chủ yếu được sử dụng để nhận tín hiệu thông báo hoặc gọi điện thoại. Nó hoạt động dựa trên hệ thống sóng vô tuyến và thường được sử dụng trong y tế hoặc trong các môi trường cần thông báo nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "pager" thường được sử dụng. Hai từ này có nghĩa tương tự nhưng "pager" thường chỉ thiết bị có chức năng gửi và nhận tin nhắn ngắn.
Từ "beeper" xuất phát từ động từ tiếng Anh "beep", có nguồn gốc từ âm thanh ngắn, chói tai, thường được sử dụng để báo hiệu. "Beeper" được hình thành từ gốc từ "beep" kết hợp với hậu tố "-er", thể hiện công cụ tạo ra âm thanh này. Ban đầu, từ này chỉ thiết bị phát âm thanh cảnh báo, nhưng hiện nay còn chỉ các thiết bị truyền tin không dây, thể hiện sự phát triển của công nghệ trong thông tin liên lạc.
Từ "beeper" không thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngôn ngữ học thuật. Tuy nhiên, "beeper" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, y tế và truyền thông, chỉ thiết bị phát tín hiệu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như cấp cứu hoặc liên lạc tại nơi làm việc. Sự phát triển của điện thoại di động đã làm giảm đáng kể tần suất sử dụng từ này.