Bản dịch của từ Beeper trong tiếng Việt

Beeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beeper (Noun)

bˈipɚ
bˈipəɹ
01

Một cái gì đó tạo ra âm thanh bíp.

Something that makes a beeping sound.

Ví dụ

The beeper on his phone alerted him of a new message.

Cái bíp trên điện thoại của anh ấy thông báo cho anh ấy về một tin nhắn mới.

The nurse's beeper went off, signaling an emergency in the hospital.

Cái bíp của y tá kêu lên, báo hiệu một tình huống khẩn cấp trong bệnh viện.

The doctor carries a beeper to be reachable at all times.

Bác sĩ mang theo một cái bíp để có thể liên lạc mọi lúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beeper

Không có idiom phù hợp