Bản dịch của từ Beeping trong tiếng Việt
Beeping

Beeping(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tiếng bíp.
Present participle and gerund of beep.
Dạng động từ của Beeping (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beep |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beeped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beeped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beeps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beeping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beeping" là danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, diễn tả âm thanh ngắn, sắc nhọn, thường phát ra từ thiết bị điện tử như chuông, còi hoặc báo động. Về cả Anh Anh và Anh Mỹ, "beeping" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, tại một số khu vực, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt. Trong viết, không tồn tại sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này, do đó người sử dụng có thể áp dụng mà không cần điều chỉnh nhiều về ngữ nghĩa hay cách dùng.
Từ "beeping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả âm thanh ngắn và chói tai thường phát ra từ thiết bị điện tử. Từ này bắt nguồn từ động từ "beep", có thể liên quan đến âm thanh được mô tả bởi từ ngữ "beep" trong tiếng Latin "bep", có nghĩa là tiếng kêu. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự xuất hiện và phổ biến của công nghệ hiện đại, nơi âm thanh báo hiệu trở thành một phần thiết yếu trong giao tiếp và cảnh báo.
Từ "beeping" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường có các âm thanh hay tín hiệu để trình bày thông tin. Trong phần đọc và viết, từ này chủ yếu đề cập đến các yếu tố kỹ thuật hoặc điện tử, thường liên quan đến thiết bị phát âm thanh để thu hút sự chú ý. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "beeping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của chuông báo hoặc cảnh báo từ các thiết bị điện tử.
Họ từ
Từ "beeping" là danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, diễn tả âm thanh ngắn, sắc nhọn, thường phát ra từ thiết bị điện tử như chuông, còi hoặc báo động. Về cả Anh Anh và Anh Mỹ, "beeping" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, tại một số khu vực, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt. Trong viết, không tồn tại sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này, do đó người sử dụng có thể áp dụng mà không cần điều chỉnh nhiều về ngữ nghĩa hay cách dùng.
Từ "beeping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả âm thanh ngắn và chói tai thường phát ra từ thiết bị điện tử. Từ này bắt nguồn từ động từ "beep", có thể liên quan đến âm thanh được mô tả bởi từ ngữ "beep" trong tiếng Latin "bep", có nghĩa là tiếng kêu. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự xuất hiện và phổ biến của công nghệ hiện đại, nơi âm thanh báo hiệu trở thành một phần thiết yếu trong giao tiếp và cảnh báo.
Từ "beeping" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường có các âm thanh hay tín hiệu để trình bày thông tin. Trong phần đọc và viết, từ này chủ yếu đề cập đến các yếu tố kỹ thuật hoặc điện tử, thường liên quan đến thiết bị phát âm thanh để thu hút sự chú ý. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "beeping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của chuông báo hoặc cảnh báo từ các thiết bị điện tử.
