Bản dịch của từ Beeping trong tiếng Việt
Beeping
Beeping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tiếng bíp.
Present participle and gerund of beep.
The beeping of smartphones is common in social gatherings.
Tiếng chuông của điện thoại thông minh thường xuyên trong các buổi tụ tập xã hội.
People find the constant beeping annoying during social events.
Mọi người thấy tiếng chuông liên tục làm phiền trong các sự kiện xã hội.
The beeping of the alarm clock woke him up at social hours.
Tiếng chuông báo thức đánh thức anh ấy vào giờ xã hội.
Dạng động từ của Beeping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beeped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beeped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beeping |
Họ từ
Từ "beeping" là danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, diễn tả âm thanh ngắn, sắc nhọn, thường phát ra từ thiết bị điện tử như chuông, còi hoặc báo động. Về cả Anh Anh và Anh Mỹ, "beeping" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, tại một số khu vực, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt. Trong viết, không tồn tại sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này, do đó người sử dụng có thể áp dụng mà không cần điều chỉnh nhiều về ngữ nghĩa hay cách dùng.
Từ "beeping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả âm thanh ngắn và chói tai thường phát ra từ thiết bị điện tử. Từ này bắt nguồn từ động từ "beep", có thể liên quan đến âm thanh được mô tả bởi từ ngữ "beep" trong tiếng Latin "bep", có nghĩa là tiếng kêu. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự xuất hiện và phổ biến của công nghệ hiện đại, nơi âm thanh báo hiệu trở thành một phần thiết yếu trong giao tiếp và cảnh báo.
Từ "beeping" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường có các âm thanh hay tín hiệu để trình bày thông tin. Trong phần đọc và viết, từ này chủ yếu đề cập đến các yếu tố kỹ thuật hoặc điện tử, thường liên quan đến thiết bị phát âm thanh để thu hút sự chú ý. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "beeping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của chuông báo hoặc cảnh báo từ các thiết bị điện tử.