Bản dịch của từ Beeping trong tiếng Việt

Beeping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beeping (Verb)

bˈipɪŋ
bˈipɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tiếng bíp.

Present participle and gerund of beep.

Ví dụ

The beeping of smartphones is common in social gatherings.

Tiếng chuông của điện thoại thông minh thường xuyên trong các buổi tụ tập xã hội.

People find the constant beeping annoying during social events.

Mọi người thấy tiếng chuông liên tục làm phiền trong các sự kiện xã hội.

The beeping of the alarm clock woke him up at social hours.

Tiếng chuông báo thức đánh thức anh ấy vào giờ xã hội.

Dạng động từ của Beeping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beeped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beeped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beeping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beeping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beeping

Không có idiom phù hợp