Bản dịch của từ Befell trong tiếng Việt
Befell

Befell (Verb)
An accident befell John during the community event last Saturday.
Một tai nạn đã xảy ra với John trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
No tragedy befell the group during the social gathering.
Không có bi kịch nào xảy ra với nhóm trong buổi gặp gỡ xã hội.
What misfortune befell the volunteers at the charity function?
Tai họa nào đã xảy ra với các tình nguyện viên tại buổi gây quỹ?
Dạng động từ của Befell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befell |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befallen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befalling |
Họ từ
"Befell" là một động từ quá khứ, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa xảy ra, thường được dùng để chỉ sự kiện bất ngờ hoặc không may xảy đến với ai đó. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết, có phần hơi chính thức. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng văn phong có thể khác nhau. "Befell" thường được thay thế bằng các từ thông dụng hơn như "happened" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "befell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "onfellan", trong đó có yếu tố "be-" (tạo thành) và "fellan" (rơi, xảy ra). Từ này có nghĩa là một điều gì đó xảy ra một cách không mong đợi hoặc đột ngột. Qua thời gian, "befell" đã phát triển thành một thuật ngữ mô tả một sự kiện tác động đến ai đó, thường mang sắc thái tiêu cực. Sự chuyển nghĩa này cho thấy sự kết nối giữa nguyên thủy và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "befell" thường xuất hiện trong các tài liệu hoặc bài giảng học thuật, nhưng có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự kiện xảy ra bất ngờ hoặc tai họa. Trong phần Nói và Viết, "befell" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả câu chuyện lịch sử hoặc tình huống khủng hoảng, nhằm thể hiện hành động xảy ra một cách đột ngột và không lường trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp