Bản dịch của từ Befell trong tiếng Việt

Befell

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befell (Verb)

bɪfˈɛl
bɪfˈɛl
01

Quá khứ đơn giản của sự sụp đổ.

Simple past of befall.

Ví dụ

An accident befell John during the community event last Saturday.

Một tai nạn đã xảy ra với John trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

No tragedy befell the group during the social gathering.

Không có bi kịch nào xảy ra với nhóm trong buổi gặp gỡ xã hội.

What misfortune befell the volunteers at the charity function?

Tai họa nào đã xảy ra với các tình nguyện viên tại buổi gây quỹ?

Dạng động từ của Befell (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Befall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Befell

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Befallen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Befalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Befalling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/befell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befell

Không có idiom phù hợp