Bản dịch của từ Before dawn trong tiếng Việt
Before dawn

Before dawn (Phrase)
Many people volunteer before dawn to help the homeless in Chicago.
Nhiều người tình nguyện trước bình minh để giúp người vô gia cư ở Chicago.
She does not wake up before dawn for her morning jog.
Cô ấy không dậy trước bình minh để chạy bộ buổi sáng.
Do you often see the city before dawn during your walks?
Bạn có thường thấy thành phố trước bình minh trong những lần đi bộ không?
"Before dawn" là cụm từ chỉ khoảng thời gian trước khi ánh sáng ban ngày xuất hiện, thường liên quan đến những giờ sáng sớm, khi trời vẫn còn tối. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn thơ hoặc văn chương để diễn tả sự yên tĩnh, tĩnh lặng trước khi một ngày mới bắt đầu. Tương tự, trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa nhưng có thể khác nhau về sắc thái phát âm do giọng điệu khu vực.
Cụm từ “before dawn” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ “before” (trước) và “dawn” (bình minh). Từ “dawn” có nguồn gốc từ tiếng Latin “dūnāre”, mang nghĩa là phát sáng, ánh sáng. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những thời điểm trong ngày, thường được liên kết với sự khởi đầu và sự hy vọng. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này chỉ thời điểm cho sự bắt đầu mới, thường mang ý nghĩa tích cực và hứa hẹn.
Cụm từ "before dawn" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian trước khi mặt trời mọc, thường liên quan đến các hoạt động như thể dục buổi sáng, thiền hoặc các nghi lễ tôn giáo. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn học hoặc thơ ca, thể hiện tâm trạng yên tĩnh hoặc như một biểu tượng của khởi đầu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp