Bản dịch của từ Before dawn trong tiếng Việt

Before dawn

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Before dawn (Phrase)

bɨfˈɔɹ dˈɔn
bɨfˈɔɹ dˈɔn
01

Thời gian trong ngày trước khi mặt trời mọc.

The time of day before the sun rises.

Ví dụ

Many people volunteer before dawn to help the homeless in Chicago.

Nhiều người tình nguyện trước bình minh để giúp người vô gia cư ở Chicago.

She does not wake up before dawn for her morning jog.

Cô ấy không dậy trước bình minh để chạy bộ buổi sáng.

Do you often see the city before dawn during your walks?

Bạn có thường thấy thành phố trước bình minh trong những lần đi bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/before dawn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Before dawn

Không có idiom phù hợp