Bản dịch của từ Before the court trong tiếng Việt
Before the court
Before the court (Phrase)
Trước tòa án, đặc biệt là bị xét xử bởi nó.
In front of a court of law especially to be judged by it.
The defendant stood before the court to hear the verdict today.
Bị cáo đứng trước tòa để nghe phán quyết hôm nay.
The lawyer did not present evidence before the court last week.
Luật sư đã không trình bày bằng chứng trước tòa tuần trước.
Will the witnesses testify before the court during the trial next month?
Liệu các nhân chứng có làm chứng trước tòa trong phiên tòa tháng tới không?
"Cụm từ 'before the court' dùng để chỉ trạng thái một cá nhân hay tổ chức phải trình diện hoặc tham gia vào quy trình tố tụng pháp lý tại tòa án. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp để thể hiện sự hiện diện của bị cáo hay nguyên đơn trước thẩm phán. Ở cả Anh và Mỹ, 'before the court' được dùng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ ngữ bổ sung có thể khác nhau trong các tài liệu pháp lý của hai quốc gia".
"Cụm từ 'before the court' có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với 'cor' có nghĩa là 'trái tim', phản ánh ý nghĩa của phiên tòa như một địa điểm trung tâm cho việc tiến hành công lý. Lịch sử pháp lý cho thấy rằng tại nơi này, các cá nhân trình bày sự việc, chứng minh sự thật và yêu cầu công lý. Ngày nay, 'before the court' thể hiện sự hiện diện và tham gia của bên nguyên và bị cáo trong quá trình tố tụng".
Cụm từ "before the court" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, liên quan đến các phiên tòa, tố tụng và quyết định của tòa án. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện có mức độ vừa phải trong các bài viết và nghe, đặc biệt trong phần Reading liên quan đến luật pháp hoặc tranh luận. Ngoài ra, trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường xuất hiện khi đề cập đến các vụ kiện, tranh chấp hoặc các trường hợp pháp lý mà cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt trước tòa án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp