Bản dịch của từ Beg for mercy trong tiếng Việt
Beg for mercy

Beg for mercy (Idiom)
The homeless man had to beg for mercy when he was unfairly accused.
Người đàn ông vô gia cư phải van xin tha thứ khi bị buộc tội một cách không công bằng.
In times of crisis, people may beg for mercy from those in power.
Trong thời kỳ khủng hoảng, mọi người có thể van xin sự tha thứ từ những người có quyền lực.
The student had to beg for mercy after breaking a school rule.
Học sinh phải van xin tha thứ sau khi vi phạm một quy tắc của trường.
Cụm từ "beg for mercy" mang nghĩa là van xin lòng thương xót, thường được sử dụng trong tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm tìm kiếm sự tha thứ hoặc đánh liều xin xỏ một cơ hội sống sót. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ nói, người bản xứ có thể thể hiện sắc thái cảm xúc khác nhau khi phát âm cụm từ này, phụ thuộc vào tình huống cụ thể.
Cụm từ "beg for mercy" xuất phát từ động từ "to beg", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bedecgan", mang nghĩa xin xỏ hay cầu khẩn. Từ "mercy" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mercedem", tức là phần thưởng hay sự trả công, về sau được mở rộng thành sự tha thứ hay lòng nhân từ. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện tại thể hiện sự cầu xin một cách yếu ớt hoặc khẩn thiết, thường xuất hiện trong các tình huống khủng hoảng hay nguy hiểm.
Cụm từ "beg for mercy" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài Speaking, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đạo đức hoặc tình huống khó khăn. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc phim ảnh để mô tả những khoảnh khắc căng thẳng, nơi một nhân vật cầu xin sự tha thứ hoặc giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp