Bản dịch của từ Beg for mercy trong tiếng Việt

Beg for mercy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beg for mercy (Idiom)

01

Cầu xin sự tha thứ hoặc lòng thương xót một cách tuyệt vọng.

To ask for forgiveness or mercy in a desperate manner.

Ví dụ

The homeless man had to beg for mercy when he was unfairly accused.

Người đàn ông vô gia cư phải van xin tha thứ khi bị buộc tội một cách không công bằng.

In times of crisis, people may beg for mercy from those in power.

Trong thời kỳ khủng hoảng, mọi người có thể van xin sự tha thứ từ những người có quyền lực.

The student had to beg for mercy after breaking a school rule.

Học sinh phải van xin tha thứ sau khi vi phạm một quy tắc của trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beg for mercy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beg for mercy

Không có idiom phù hợp