Bản dịch của từ Begetting trong tiếng Việt

Begetting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Begetting (Verb)

bɪgˈɛtɪŋ
bɪgˈɛtɪŋ
01

Gây ra cái gì đó xảy ra hoặc được sản xuất.

To cause something to happen or be produced.

Ví dụ

Education is begetting new opportunities for women in rural areas.

Giáo dục đang tạo ra những cơ hội mới cho phụ nữ ở vùng nông thôn.

Social media is not begetting positive changes in mental health.

Mạng xã hội không tạo ra những thay đổi tích cực về sức khỏe tâm thần.

Is technology begetting a divide between different social classes?

Công nghệ có đang tạo ra sự phân chia giữa các tầng lớp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/begetting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Begetting

Không có idiom phù hợp