Bản dịch của từ Begetting trong tiếng Việt
Begetting

Begetting (Verb)
Education is begetting new opportunities for women in rural areas.
Giáo dục đang tạo ra những cơ hội mới cho phụ nữ ở vùng nông thôn.
Social media is not begetting positive changes in mental health.
Mạng xã hội không tạo ra những thay đổi tích cực về sức khỏe tâm thần.
Is technology begetting a divide between different social classes?
Công nghệ có đang tạo ra sự phân chia giữa các tầng lớp xã hội không?
Họ từ
"Begetting" là một động từ thuộc nhóm động từ có nguồn gốc từ "beget", có nghĩa là tạo ra, sinh ra hoặc phát sinh một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh sản hoặc sản xuất ra thế hệ mới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc tôn giáo, đặc biệt là trong Kinh Thánh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, "begetting" thường xuất hiện nhiều hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển hay các tài liệu tôn giáo.
Từ "begetting" xuất phát từ gốc Latin "generare", có nghĩa là sinh ra hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh, từ này trở thành "beget", mang ý nghĩa tạo ra hoặc phát sinh ra một điều gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh sinh sản. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ ý nghĩa sinh học sang các khía cạnh trừu tượng hơn như tư tưởng hoặc di sản, giữ nguyên bản chất tạo ra và truyền lại.
Từ "begetting" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Từ này thường được dùng để chỉ hành động tạo ra, sinh sản hoặc phát sinh một cái gì đó, thường là về con cái hoặc ý tưởng. Trong các tình huống phổ biến, "begetting" thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo, triết học hoặc các nghiên cứu về di truyền và sự phát triển của loài người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp