Bản dịch của từ Begrimed trong tiếng Việt
Begrimed

Begrimed (Verb)
The children begrimed their clothes while playing in the muddy park.
Bọn trẻ làm bẩn quần áo khi chơi ở công viên lầy lội.
She did not begrime her reputation with negative social media posts.
Cô ấy không làm bẩn danh tiếng của mình với các bài đăng tiêu cực.
Did the city begrime the streets during the recent festival?
Thành phố có làm bẩn các con phố trong lễ hội gần đây không?
Begrimed (Adjective)
Được bao phủ bởi bụi bẩn hoặc bụi bẩn.
Covered with dirt or grime.
The begrimed streets of downtown Los Angeles need immediate cleaning.
Những con phố bẩn thỉu ở trung tâm Los Angeles cần được dọn dẹp ngay.
The children were not begrimed after playing in the park.
Những đứa trẻ không bị bẩn sau khi chơi ở công viên.
Are the begrimed walls of the community center being repaired?
Có phải những bức tường bẩn thỉu của trung tâm cộng đồng đang được sửa chữa không?
Họ từ
Từ "begrimed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị bẩn, che phủ bởi bụi bẩn hoặc ô nhiễm. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đồ vật hoặc bề mặt bị bám dính chất bẩn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "begrimed" giữ nguyên cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường dùng trong văn phong nghệ thuật hoặc miêu tả cụ thể, trong khi ở Anh, nó có thể gặp trong văn học cổ điển hơn.
Từ "begrimed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grime", có nghĩa là bụi bặm, bẩn thỉu, xuất phát từ tiếng Tây Âu cổ. Latin có từ "grima" mang nghĩa tương tự, trong khi từ "be-" là một tiền tố hình thành động từ diễn tả trạng thái. "Begrimed" được sử dụng để chỉ tình trạng bẩn thỉu do bụi hoặc bẩn tích tụ và phản ánh sự ô uế, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "begrimed" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh các bài kiểm tra này, nó thường không xuất hiện trong các chủ đề quen thuộc như giáo dục, xã hội hoặc môi trường. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn học và miêu tả, thể hiện tình trạng bẩn thỉu hay bụi bặm của một vật hoặc nơi nào đó, phổ biến trong các tình huống mô tả sự hủy hoại hoặc sự xuống cấp của môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp