Bản dịch của từ Begrimed trong tiếng Việt

Begrimed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Begrimed (Verb)

bɨɡɹˈaɪmd
bɨɡɹˈaɪmd
01

Để làm bẩn với bụi bẩn.

To make dirty with grime.

Ví dụ

The children begrimed their clothes while playing in the muddy park.

Bọn trẻ làm bẩn quần áo khi chơi ở công viên lầy lội.

She did not begrime her reputation with negative social media posts.

Cô ấy không làm bẩn danh tiếng của mình với các bài đăng tiêu cực.

Did the city begrime the streets during the recent festival?

Thành phố có làm bẩn các con phố trong lễ hội gần đây không?

Begrimed (Adjective)

bɨɡɹˈaɪmd
bɨɡɹˈaɪmd
01

Được bao phủ bởi bụi bẩn hoặc bụi bẩn.

Covered with dirt or grime.

Ví dụ

The begrimed streets of downtown Los Angeles need immediate cleaning.

Những con phố bẩn thỉu ở trung tâm Los Angeles cần được dọn dẹp ngay.

The children were not begrimed after playing in the park.

Những đứa trẻ không bị bẩn sau khi chơi ở công viên.

Are the begrimed walls of the community center being repaired?

Có phải những bức tường bẩn thỉu của trung tâm cộng đồng đang được sửa chữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/begrimed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Begrimed

Không có idiom phù hợp