Bản dịch của từ Beguiling trong tiếng Việt
Beguiling
Beguiling (Adjective)
Khiến ai đó bị lừa dối bằng cách tạo ấn tượng sai lầm.
Causing someone to be deceived by giving a false impression.
Her beguiling smile made everyone trust her instantly at the event.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy khiến mọi người tin tưởng ngay lập tức.
The beguiling advertisement did not reflect the product's actual quality.
Quảng cáo quyến rũ không phản ánh chất lượng thực tế của sản phẩm.
Is his beguiling charm just a tactic to gain followers?
Liệu sự quyến rũ của anh ta chỉ là một chiến thuật để thu hút người theo dõi?
Hấp dẫn một cách lôi cuốn và gây xao lãng.
Attractive in a way that is alluring and distracting.
The beguiling charm of social media captivates many young users.
Sự quyến rũ của mạng xã hội thu hút nhiều người trẻ.
The beguiling advertisements do not show the product's real quality.
Các quảng cáo quyến rũ không cho thấy chất lượng thực sự của sản phẩm.
Is the beguiling nature of social events worth the stress involved?
Liệu sự quyến rũ của các sự kiện xã hội có đáng với căng thẳng không?
Quyến rũ hoặc mê hoặc, thường theo cách lừa dối.
Charming or enchanting often in a deceptive way.
Her beguiling smile won over many new friends at the party.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã chinh phục nhiều bạn mới tại bữa tiệc.
His beguiling words did not convince the audience about the event.
Những lời nói quyến rũ của anh ấy không thuyết phục được khán giả về sự kiện.
Is the beguiling advertisement really effective for attracting new customers?
Quảng cáo quyến rũ có thực sự hiệu quả trong việc thu hút khách hàng mới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Beguiling cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp