Bản dịch của từ Beguiling trong tiếng Việt
Beguiling

Beguiling(Adjective)
Hấp dẫn một cách lôi cuốn và gây xao lãng.
Attractive in a way that is alluring and distracting.
Khiến ai đó bị lừa dối bằng cách tạo ấn tượng sai lầm.
Causing someone to be deceived by giving a false impression.
Quyến rũ hoặc mê hoặc, thường theo cách lừa dối.
Charming or enchanting often in a deceptive way.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beguiling" là một tính từ có nghĩa là hấp dẫn, lôi cuốn một cách quyến rũ, thường gợi ý sự mê hoặc từ một điều gì đó đẹp đẽ hay thú vị. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, "beguiling" thường được sử dụng trong văn chương hay nghệ thuật để mô tả người hoặc điều gì đó có sức hấp dẫn đặc biệt, có khả năng thu hút sự chú ý từ người khác một cách mạnh mẽ.
Họ từ
Từ "beguiling" là một tính từ có nghĩa là hấp dẫn, lôi cuốn một cách quyến rũ, thường gợi ý sự mê hoặc từ một điều gì đó đẹp đẽ hay thú vị. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, "beguiling" thường được sử dụng trong văn chương hay nghệ thuật để mô tả người hoặc điều gì đó có sức hấp dẫn đặc biệt, có khả năng thu hút sự chú ý từ người khác một cách mạnh mẽ.
