Bản dịch của từ Behavioural trong tiếng Việt
Behavioural
Behavioural (Adjective)
(cách đánh vần tiếng anh) thuộc hoặc liên quan đến hành vi.
British spelling of or pertaining to behaviour.
Her behavioural issues affected her social interactions negatively.
Vấn đề về hành vi của cô ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô.
The school counselor provided support for students' behavioural challenges.
Cố vấn trường học cung cấp hỗ trợ cho những thách thức về hành vi của học sinh.
The study aimed to analyze the behavioural patterns in social settings.
Nghiên cứu nhằm phân tích các mẫu hành vi trong cài đặt xã hội.
Dạng tính từ của Behavioural (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Behavioural Hành vi | More behavioural Hành vi nhiều hơn | Most behavioural Hầu hết các hành vi |
Họ từ
Từ "behavioural" (British English) hay "behavioral" (American English) là tính từ chỉ liên quan đến hành vi hoặc cách ứng xử của cá nhân hoặc nhóm. Cách sử dụng từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và xã hội học. Trong khi "behavioural" được sử dụng phổ biến ở Anh, "behavioral" là dạng chính thức ở Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả và không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "behavioural" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "behave", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "behaivour", và cuối cùng có gốc từ tiếng Latin "habere", nghĩa là "có" hoặc "giữ". Khái niệm này liên quan đến các hành vi, hành động hoặc thái độ của cá nhân trong môi trường xã hội. Sự kết hợp giữa các yếu tố tâm lý và xã hội trong ngữ cảnh này phản ánh cách mà từ này được sử dụng hiện nay để chỉ các nghiên cứu và lý thuyết về hành vi con người.
Từ "behavioural" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề tâm lý học và xã hội học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế, và mô hình hành vi con người, thể hiện cách thức mà hành vi được hình thành và ảnh hưởng đến các yếu tố bên ngoài.