Bản dịch của từ Beheaded trong tiếng Việt
Beheaded

Beheaded (Verb)
Chặt đầu hoặc giết bằng cách chặt đầu.
Decapitate or kill by cutting off the head.
The dictator beheaded many opponents during his brutal regime in 1995.
Nhà độc tài đã chặt đầu nhiều đối thủ trong chế độ tàn bạo năm 1995.
Many people were not beheaded in the recent social unrest.
Nhiều người đã không bị chặt đầu trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.
Did the revolutionaries behead the king during the uprising?
Liệu những người cách mạng có chặt đầu nhà vua trong cuộc nổi dậy không?
The dictator ordered his enemies to beheaded in public squares.
Kẻ độc tài ra lệnh cho kẻ thù của mình bị chém đầu trên quảng trường công cộng.
The practice of beheading prisoners is considered barbaric and inhumane.
Việc chém đầu tù nhân được coi là hung ác và không nhân đạo.
Dạng động từ của Beheaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Behead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beheaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beheaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beheads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beheading |
Họ từ
Từ "beheaded" là động từ quá khứ của "behead", có nghĩa là cắt đầu của một người hoặc động vật, thường dùng trong bối cảnh hình phạt hoặc hành động mang tính chất tội ác. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này; cả hai đều sử dụng "beheaded" trong cùng một ngữ cảnh và với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, sử dụng từ này trong văn bản thường liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc bạo lực.
Từ "beheaded" có nguồn gốc từ tiền tố "be-" và danh từ "head", xuất phát từ tiếng Anh cổ. Tiền tố "be-" thể hiện sự hoàn thành hoặc thay đổi trạng thái, trong khi "head" có nguồn căn từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu". Thực tế, hành động "beheading" biểu thị sự tước đoạt đầu, một hình phạt khắc nghiệt trong lịch sử. Ngày nay, từ này vẫn mang ý nghĩa tương tự liên quan đến việc chấm dứt sự sống hoặc quyền lực bằng cách tước bỏ phần đầu.
Từ "beheaded" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về chủ đề lịch sử hoặc các tình huống mô tả hình phạt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cắt đứt đầu, liên quan đến các chủ đề bạo lực, hình phạt hoặc trong các tác phẩm văn học có nội dung mạnh mẽ. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể do tính chất đặc biệt và cảm xúc mạnh mẽ mà nó truyền tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp