Bản dịch của từ Beheaded trong tiếng Việt

Beheaded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beheaded (Verb)

bɪhˈɛdɪd
bɪhˈɛdɪd
01

Chặt đầu hoặc giết bằng cách chặt đầu.

Decapitate or kill by cutting off the head.

Ví dụ

The dictator beheaded many opponents during his brutal regime in 1995.

Nhà độc tài đã chặt đầu nhiều đối thủ trong chế độ tàn bạo năm 1995.

Many people were not beheaded in the recent social unrest.

Nhiều người đã không bị chặt đầu trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.

Did the revolutionaries behead the king during the uprising?

Liệu những người cách mạng có chặt đầu nhà vua trong cuộc nổi dậy không?

The dictator ordered his enemies to beheaded in public squares.

Kẻ độc tài ra lệnh cho kẻ thù của mình bị chém đầu trên quảng trường công cộng.

The practice of beheading prisoners is considered barbaric and inhumane.

Việc chém đầu tù nhân được coi là hung ác và không nhân đạo.

Dạng động từ của Beheaded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Behead

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beheaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beheaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beheads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beheading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beheaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beheaded

Không có idiom phù hợp