Bản dịch của từ Decapitate trong tiếng Việt

Decapitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decapitate (Verb)

dikˈæpəteɪt
dɪkˈæpɪteɪt
01

Cắt đầu (ai)

Cut off the head of someone.

Ví dụ

The dictator ordered to decapitate his enemies in a brutal way.

Nhà độc tài ra lệnh chặt đầu kẻ thù của mình một cách tàn bạo.

They did not decapitate anyone during the peaceful protest in 2021.

Họ không chặt đầu ai trong cuộc biểu tình hòa bình năm 2021.

Did the revolutionaries plan to decapitate the corrupt officials in 1789?

Liệu những người cách mạng có kế hoạch chặt đầu các quan chức tham nhũng năm 1789 không?

Dạng động từ của Decapitate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decapitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decapitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decapitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decapitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decapitating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decapitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decapitate

Không có idiom phù hợp