Bản dịch của từ Decapitate trong tiếng Việt
Decapitate

Decapitate (Verb)
The dictator ordered to decapitate his enemies in a brutal way.
Nhà độc tài ra lệnh chặt đầu kẻ thù của mình một cách tàn bạo.
They did not decapitate anyone during the peaceful protest in 2021.
Họ không chặt đầu ai trong cuộc biểu tình hòa bình năm 2021.
Did the revolutionaries plan to decapitate the corrupt officials in 1789?
Liệu những người cách mạng có kế hoạch chặt đầu các quan chức tham nhũng năm 1789 không?
Dạng động từ của Decapitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decapitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decapitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decapitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decapitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decapitating |
Họ từ
Từ "decapitate" có nghĩa là cắt đứt đầu, thường được sử dụng trong bối cảnh hình phạt tử hình hoặc trong khoa học, nghệ thuật chiến tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết giống nhau và phát âm khá tương đồng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các văn bản lịch sử hoặc phân tích văn hóa liên quan đến hình phạt. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và báo chí khi đề cập đến các vụ án hình sự.
Từ "decapitate" xuất phát từ tiếng Latinh "decapitare", được cấu thành bởi tiền tố "de-" nghĩa là "không còn" và "caput", có nghĩa là "đầu". Lịch sử từ này gắn liền với các hình thức trừng phạt tàn bạo trong xã hội cổ đại, khi việc chặt đầu thể hiện quyền lực tối thượng và sự kiểm soát. Hiện nay, "decapitate" được sử dụng để mô tả hành động cắt đứt đầu của một cá thể, bóng gió về sự tiêu diệt và quyền lực.
Từ "decapitate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến ngữ nghĩa học hoặc chủ đề lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong những cuộc thảo luận về hình phạt, lịch sử chiến tranh hoặc các tác phẩm văn học miêu tả hành động tàn bạo. Từ này biểu thị hành động cắt đứt đầu, thường mang ý nghĩa tiêu cực và gây ấn tượng mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp