Bản dịch của từ Behind-time trong tiếng Việt

Behind-time

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behind-time (Adjective)

bɨhˈɪdntˌaɪm
bɨhˈɪdntˌaɪm
01

Muộn hoặc chậm trễ trong việc làm gì đó.

Late or delayed in doing something.

Ví dụ

The behind-time train caused many commuters to be late for work.

Tàu chậm gây nhiều người đi làm muộn.

Her behind-time arrival at the party made her miss the surprise.

Việc đến muộn của cô ấy tại buổi tiệc khiến cô ấy bỏ lỡ bất ngờ.

The behind-time submission of the report resulted in a lower grade.

Việc nộp báo cáo muộn dẫn đến điểm thấp hơn.

Behind-time (Adverb)

bɨhˈɪdntˌaɪm
bɨhˈɪdntˌaɪm
01

Muộn hơn dự kiến hoặc đã thỏa thuận.

Later than expected or agreed.

Ví dụ

The train arrived behind-time due to heavy traffic.

Tàu đến muộn do kẹt xe nặng.

She missed the meeting because she left behind-time.

Cô ấy lỡ hẹn vì cô ấy ra đi muộn.

The event started behind-time, causing inconvenience to attendees.

Sự kiện bắt đầu muộn, gây bất tiện cho người tham dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behind-time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behind-time

Không có idiom phù hợp