Bản dịch của từ Behind-time trong tiếng Việt
Behind-time

Behind-time (Adjective)
The behind-time train caused many commuters to be late for work.
Tàu chậm gây nhiều người đi làm muộn.
Her behind-time arrival at the party made her miss the surprise.
Việc đến muộn của cô ấy tại buổi tiệc khiến cô ấy bỏ lỡ bất ngờ.
The behind-time submission of the report resulted in a lower grade.
Việc nộp báo cáo muộn dẫn đến điểm thấp hơn.
Behind-time (Adverb)
Muộn hơn dự kiến hoặc đã thỏa thuận.
Later than expected or agreed.
The train arrived behind-time due to heavy traffic.
Tàu đến muộn do kẹt xe nặng.
She missed the meeting because she left behind-time.
Cô ấy lỡ hẹn vì cô ấy ra đi muộn.
The event started behind-time, causing inconvenience to attendees.
Sự kiện bắt đầu muộn, gây bất tiện cho người tham dự.
"Behind-time" là một tính từ được sử dụng để chỉ sự chậm trễ hoặc không theo kịp với thời gian, xu hướng hoặc tiến bộ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc ai đó hoặc cái gì đó đã bị bỏ lại so với tiêu chuẩn hiện tại. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ tương tự là "behind the times" có thể được sử dụng với nghĩa tương đương, nhưng có sắc thái nhấn mạnh hơn về sự lỗi thời. Sự khác biệt trong phát âm không rõ rệt, nhưng cách dùng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "behind-time" bao gồm hai phần: "behind" và "time". "Behind" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "behindan", có nghĩa là ở phía sau, trong khi "time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", liên quan đến khái niệm thời gian. Sự kết hợp này diễn tả tình trạng chậm trễ hoặc không theo kịp thời gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, "behind-time" thể hiện sự lạc hậu hoặc không bắt nhịp với sự phát triển, phản ánh các yếu tố xã hội và văn hóa trong việc đánh giá tiến bộ.
Từ "behind-time" ít được sử dụng trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng chậm tiến độ hoặc không cập nhật với xu hướng hiện đại. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc, công nghệ hoặc giáo dục, để chỉ những người hoặc vấn đề không theo kịp sự phát triển của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp