Bản dịch của từ Beknighted trong tiếng Việt
Beknighted

Beknighted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của beknight.
Simple past and past participle of beknight.
In 2021, John was beknighted for his services to the community.
Năm 2021, John đã được phong tước vì những dịch vụ cho cộng đồng.
Mary was not beknighted despite her contributions to social justice.
Mary đã không được phong tước mặc dù những đóng góp của cô cho công lý xã hội.
Was Tom beknighted for his charity work last year?
Tom có được phong tước vì công việc từ thiện của anh năm ngoái không?
Từ "beknighted" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ trạng thái được phong tước hiệp sĩ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương, mang ý nghĩa đề cao danh dự hoặc quyền lực mà một cá nhân có được thông qua việc được phong tặng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, từ ngữ thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể mang tính chất trang trọng hoặc văn chương cao.
Từ "beknighted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "be-" và danh từ "knight", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "niger", nghĩa là "tối" hoặc "đen". Từ "knight" ban đầu chỉ các chiến binh hoặc hiệp sĩ trong xã hội phong kiến, người được phong tước vị của hiệp sĩ. Sự kết hợp này phản ánh việc một cá nhân được trao quyền lực và danh dự, thể hiện ý nghĩa về việc được công nhận hoặc nâng cao vị thế trong xã hội, hiện nay thường chỉ tình trạng được nâng cao danh vọng hoặc uy tín.
Từ "beknighted" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất hiếm gặp do tính chất cổ điển và nghi thức của nó. Trong ngữ cảnh phổ quát, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn học lịch sử hoặc các bài viết về nghi lễ phong tước, nơi người ta thảo luận về việc được phong tước hiệp sĩ thông qua một nghi thức formal. Sự phổ biến của nó không cao trong giao tiếp hàng ngày.