Bản dịch của từ Beknown trong tiếng Việt
Beknown

Beknown (Adjective)
(lỗi thời) đã biết.
Obsolete known.
Many social issues remain beknown to the public and need attention.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được biết đến và cần được chú ý.
These facts are not beknown to most people in our community.
Những sự thật này không được biết đến bởi hầu hết mọi người trong cộng đồng.
Are these social problems beknown to the younger generation today?
Những vấn đề xã hội này có được thế hệ trẻ biết đến không?
Beknown (Verb)
Phân từ quá khứ của beknow.
Past participle of beknow.
Many people are not beknown to the local traditions in Vietnam.
Nhiều người không biết đến các truyền thống địa phương ở Việt Nam.
Is she beknown for her contributions to community service projects?
Cô ấy có được biết đến vì những đóng góp cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
He is beknown for organizing charity events in our city.
Anh ấy được biết đến vì tổ chức các sự kiện từ thiện ở thành phố chúng tôi.
"Beknown" là một từ cổ trong tiếng Anh, có nghĩa là "được biết đến" hoặc "trở nên quen thuộc". Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "as is beknown to" để chỉ sự công nhận thông tin. Ở cả Anh và Mỹ, "beknown" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện tại, thường xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc thơ ca. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể trong âm thanh hay cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "beknown" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "be" và "known", trong đó "be" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bi", thể hiện trạng thái, còn "known" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cognitus", nghĩa là "được biết". Ban đầu, "beknown" mang ý nghĩa về việc ai đó biết hoặc không biết điều gì đó, phản ánh trạng thái nhận thức. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh sự thông suốt hoặc sự hiểu biết đã trở thành yếu tố trọng tâm trong giao tiếp.
Từ "beknown" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing, nhưng ít phổ biến trong Speaking và Listening. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc khi diễn tả thông tin mà một cá nhân đã biết đến trước đó (chẳng hạn như "to the best of my knowledge"). Do đó, "beknown" thường không phải là từ lựa chọn phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.