Bản dịch của từ Beknown trong tiếng Việt

Beknown

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beknown (Adjective)

bˈɛknɔn
bˈɛknɔn
01

(lỗi thời) đã biết.

Obsolete known.

Ví dụ

Many social issues remain beknown to the public and need attention.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được biết đến và cần được chú ý.

These facts are not beknown to most people in our community.

Những sự thật này không được biết đến bởi hầu hết mọi người trong cộng đồng.

Are these social problems beknown to the younger generation today?

Những vấn đề xã hội này có được thế hệ trẻ biết đến không?

Beknown (Verb)

bˈɛknɔn
bˈɛknɔn
01

Phân từ quá khứ của beknow.

Past participle of beknow.

Ví dụ

Many people are not beknown to the local traditions in Vietnam.

Nhiều người không biết đến các truyền thống địa phương ở Việt Nam.

Is she beknown for her contributions to community service projects?

Cô ấy có được biết đến vì những đóng góp cho các dự án phục vụ cộng đồng không?

He is beknown for organizing charity events in our city.

Anh ấy được biết đến vì tổ chức các sự kiện từ thiện ở thành phố chúng tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beknown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beknown

Không có idiom phù hợp