Bản dịch của từ Beknownst trong tiếng Việt
Beknownst

Beknownst (Adverb)
(thông tục, theo sau là giới từ) đã biết; trong nhận thức của (ai đó).
Colloquial followed by the preposition to known in someones awareness.
Everyone was beknownst to the upcoming social event on Friday.
Mọi người đều biết về sự kiện xã hội sắp diễn ra vào thứ Sáu.
They were not beknownst to the changes in the community guidelines.
Họ không biết về những thay đổi trong hướng dẫn cộng đồng.
Was she beknownst to the new regulations for social gatherings?
Cô ấy có biết về các quy định mới cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "beknownst" là một trạng từ, thường được sử dụng để chỉ việc một điều gì đó đã được biết đến hoặc thừa nhận bởi một người nào đó. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, đã lỗi thời trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể thấy trong các tác phẩm cổ điển. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng đều giống nhau; tuy nhiên, "beknownst" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và dễ gây khó khăn cho người nghe trong cả hai phiên bản.
Từ "beknownst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "be-" và động từ "known", bắt nguồn từ động từ "cunnan" trong tiếng Old English, có nghĩa là "biết". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ dạng quá khứ của động từ "know" và kết hợp với tiền tố "be-" để nhấn mạnh trạng thái đã biết. Hiện nay, "beknownst" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ điều gì đó đã được biết đến hoặc nhận thức.
Từ "beknownst" là một thuật ngữ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tần suất sử dụng của nó thường không cao, vì từ này có tính chất cổ điển và chủ yếu được dùng trong văn viết trang trọng hoặc văn thơ. Trong các ngữ cảnh khác, "beknownst" thường được sử dụng để chỉ việc ai đó đã biết điều gì đó, thường trong các tình huống chính thức hoặc pháp lý, nhằm nhấn mạnh sự hiểu biết của một cá nhân về một vấn đề cụ thể.