Bản dịch của từ Bellhop trong tiếng Việt

Bellhop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bellhop (Noun)

bˈɛlhˌɑp
bˈɛlhˌɑp
01

Một người khuân vác khách sạn giúp khách mang hành lý.

A hotel porter who helps guests with their luggage.

Ví dụ

The bellhop helped Mr. Smith with his heavy suitcase yesterday.

Người khuân vác đã giúp ông Smith với chiếc vali nặng hôm qua.

The bellhop did not bring my bags to the room.

Người khuân vác không mang túi của tôi lên phòng.

Did the bellhop assist you during your stay at the hotel?

Người khuân vác có hỗ trợ bạn trong thời gian ở khách sạn không?

Dạng danh từ của Bellhop (Noun)

SingularPlural

Bellhop

Bellhops

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bellhop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bellhop

Không có idiom phù hợp