Bản dịch của từ Bellicose trong tiếng Việt

Bellicose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bellicose (Adjective)

bˈɛləkoʊs
bˈɛləkoʊs
01

Thể hiện sự hung hăng và sẵn sàng chiến đấu.

Demonstrating aggression and willingness to fight.

Ví dụ

The bellicose behavior of the protesters escalated the situation.

Hành vi quấy rối của người biểu tình trầm trọng hơn tình hình.

The bellicose attitude of the rival gangs led to violent clashes.

Thái độ quấy rối của các băng đảng đối địch dẫn đến xung đột bạo lực.

The bellicose nature of some individuals often causes conflicts in society.

Bản chất hống hách của một số cá nhân thường gây ra xung đột trong xã hội.

Dạng tính từ của Bellicose (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bellicose

Hách dịch

More bellicose

Hiếu chiến hơn

Most bellicose

Hầu hết các kiểu bẽn lẽn

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bellicose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bellicose

Không có idiom phù hợp