Bản dịch của từ Bellicose trong tiếng Việt
Bellicose

Bellicose (Adjective)
Thể hiện sự hung hăng và sẵn sàng chiến đấu.
Demonstrating aggression and willingness to fight.
The bellicose behavior of the protesters escalated the situation.
Hành vi quấy rối của người biểu tình trầm trọng hơn tình hình.
The bellicose attitude of the rival gangs led to violent clashes.
Thái độ quấy rối của các băng đảng đối địch dẫn đến xung đột bạo lực.
The bellicose nature of some individuals often causes conflicts in society.
Bản chất hống hách của một số cá nhân thường gây ra xung đột trong xã hội.
Dạng tính từ của Bellicose (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bellicose Hách dịch | More bellicose Hiếu chiến hơn | Most bellicose Hầu hết các kiểu bẽn lẽn |
Từ "bellicose" xuất phát từ tiếng Latinh "bellicosus", mang ý nghĩa chỉ tính cách hiếu chiến hoặc sẵn sàng tham chiến. Thường được sử dụng để mô tả người hoặc quốc gia có xu hướng gây hấn, "bellicose" có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt về phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh văn hóa trong việc áp dụng từ.
Từ "bellicose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bellicosus", xuất phát từ "bellum" có nghĩa là "chiến tranh". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để mô tả tính cách hay thích gây hấn, xung đột. Sự kết nối giữa gốc tiếng Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc nhấn mạnh đến sự hung hăng, chiến tranh và thái độ đối kháng, bên cạnh ngữ cảnh chính trị và xã hội.
Từ "bellicose" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này bắt gặp nhiều hơn trong các bài luận và bài đọc, nơi thảo luận về các chủ đề liên quan đến xung đột hay chiến tranh. Trong các tình huống thường gặp, "bellicose" thường được dùng để mô tả tính cách, hành động hoặc thái độ hiếu chiến của một cá nhân hoặc một quốc gia trong bối cảnh chính trị, xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp