Bản dịch của từ Bellicoseness trong tiếng Việt
Bellicoseness
Bellicoseness (Noun)
Hành vi hung hăng hoặc hiếu chiến.
The bellicoseness in social media often escalates conflicts between groups.
Tính hiếu chiến trên mạng xã hội thường làm leo thang xung đột giữa các nhóm.
The bellicoseness of some politicians is damaging to social harmony.
Tính hiếu chiến của một số chính trị gia đang gây hại cho hòa hợp xã hội.
Is bellicoseness common in today's social interactions among young people?
Tính hiếu chiến có phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay giữa giới trẻ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bellicoseness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Bellicoseness, một danh từ chỉ tính chất hiếu chiến, miêu tả xu hướng hoặc ý định sử dụng bạo lực để giải quyết bất đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc xung đột để nhấn mạnh sự hung hãn và chủ động trong việc gây chiến. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, từ "bellicoseness" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bellicoseness" xuất phát từ tiếng Latin "bellicosus", có nghĩa là "thích gây chiến". Gốc từ "bellum", mang nghĩa "chiến tranh", đã được sử dụng để diễn đạt các hành vi, tính cách hoặc thái độ liên quan đến xung đột và bạo lực. Với sự phát triển trong văn hóa, từ này hiện nay được dùng để chỉ sự hung hăng và khuynh hướng thiên về bạo lực trong mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm. Sự liên kết giữa lịch sử ngôn ngữ và nghĩa hiện tại cho thấy một sự nhất quán trong cách mà xã hội nhìn nhận về các đặc điểm chiến tranh và bạo lực.
"Bellicoseness" là một từ tiếng Anh ít phổ biến, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp, chủ yếu do tính chất chuyên môn và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong văn hóa học, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chiến tranh, xung đột quốc tế và tâm lý hiếu chiến, thường gặp trong các bài viết học thuật về chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp