Bản dịch của từ Belligerence trong tiếng Việt

Belligerence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belligerence (Noun)

bəlˈɪdʒɚns
bəlˈɪdʒəɹns
01

Hành vi hung hăng hoặc hiếu chiến.

Aggressive or warlike behaviour.

Ví dụ

The belligerence in social media increases during political campaigns like 2020.

Sự hiếu chiến trên mạng xã hội gia tăng trong các chiến dịch chính trị như 2020.

Her belligerence did not help in resolving the community conflict.

Sự hiếu chiến của cô ấy không giúp giải quyết xung đột cộng đồng.

Is belligerence common among youth in today's society?

Sự hiếu chiến có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belligerence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belligerence

Không có idiom phù hợp