Bản dịch của từ Belligerency trong tiếng Việt
Belligerency
Belligerency (Noun)
Hành vi hung hăng hoặc hiếu chiến.
The belligerency between the two rival gangs escalated quickly.
Sự bạo lực giữa hai băng đảng đối địch leo thang nhanh chóng.
The belligerency in the online gaming community led to conflicts.
Sự hung hăng trong cộng đồng game trực tuyến dẫn đến xung đột.
The belligerency displayed during the argument caused tension among friends.
Sự hành vi chiến đấu trong cuộc tranh luận gây căng thẳng giữa bạn bè.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Belligerency cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "belligerency" mang nghĩa chỉ trạng thái hoặc hành động của một bên tham gia vào một cuộc xung đột, đặc biệt là chiến tranh. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quân sự để mô tả các quốc gia hoặc nhóm tham chiến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, song nghĩa của từ cơ bản vẫn giữ nguyên. Ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các văn bản pháp lý, trong khi ở Anh, từ có thể xuất hiện trong các luận cứ về lịch sử và chính trị.
Từ "belligerency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "belligerare", có nghĩa là "chiến đấu" (từ "bellum" nghĩa là "chiến tranh"). Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động tham gia vào xung đột vũ trang. Lịch sử của thuật ngữ này có liên quan đến các khái niệm về chủ nghĩa quân sự và quyền pháp lý trong các cuộc chiến tranh. Hiện nay, "belligerency" thường chỉ tình huống của các quốc gia hoặc lực lượng quân sự đang tham chiến, phản ánh sự xác nhận và hợp pháp hóa trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "belligerency" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên biệt và khái niệm liên quan đến xung đột quân sự hay chính trị. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo cáo quốc tế hoặc thảo luận về luật pháp liên quan đến chiến tranh. Trong các ngữ cảnh này, "belligerency" chỉ tình trạng chiến tranh hoặc sự tham gia vào xung đột, chủ yếu trong các bài viết phân tích các mối quan hệ quốc tế hoặc nghiên cứu về xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp