Bản dịch của từ Bells and whistles trong tiếng Việt
Bells and whistles

Bells and whistles (Idiom)
Các tính năng hoặc đồ trang trí bổ sung và thường không cần thiết.
Extra and usually unnecessary features or adornments.
The charity event was simple, without any bells and whistles.
Sự kiện từ thiện đơn giản, không có bất kỳ điều gì thêm vào.
She prefers a straightforward approach to social media, avoiding bells and whistles.
Cô ấy thích một cách tiếp cận trực tiếp đến truyền thông xã hội, tránh xa những thứ không cần thiết.
The local community center offers programs without any bells and whistles.
Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp các chương trình mà không có bất kỳ thứ gì thêm vào.
"Cảnh báo và trang trí" (bells and whistles) là một cụm từ trong tiếng Anh, thường chỉ những tính năng bổ sung, không thiết yếu nhưng làm tăng giá trị hoặc sự hấp dẫn của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể về phiên bản tiếng Anh Anh. Trong văn viết, nó thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc công nghệ để chỉ những tính năng phức tạp, trong khi trong ngữ nói, nó mang ý nghĩa bóng bẩy hơn, có thể chỉ sự phô trương không cần thiết.
Cụm từ "bells and whistles" có nguồn gốc từ văn hóa Mỹ trong thế kỷ 20, biểu thị cho các tính năng hoặc chi tiết hấp dẫn, thường không cần thiết, được thêm vào sản phẩm để làm cho nó trở nên thu hút hơn. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ các chuông và còi trên các thiết bị hoặc phương tiện, mang tính chất biểu trưng cho sự thu hút và phức tạp. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ các tính năng không thiết yếu trong công nghệ hoặc dịch vụ, nhằm tạo sự hấp dẫn cho người tiêu dùng.
Cụm từ "bells and whistles" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Viết và Nói, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để chỉ những tính năng hoặc tiện ích bổ sung trong sản phẩm hay dịch vụ, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này có thể được áp dụng trong lĩnh vực tiếp thị, công nghệ, hoặc thảo luận về thiết kế, nhấn mạnh sự phong phú và đặc sắc trong một sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp