Bản dịch của từ Bellyached trong tiếng Việt
Bellyached

Bellyached (Verb)
Phàn nàn một cách cáu kỉnh hoặc theo thói quen.
Many people bellyached about rising rent prices in New York City.
Nhiều người phàn nàn về giá thuê tăng ở New York.
Residents did not bellyache about the new community park.
Cư dân không phàn nàn về công viên cộng đồng mới.
Why do some citizens bellyache about public transportation issues?
Tại sao một số công dân lại phàn nàn về vấn đề giao thông công cộng?
Họ từ
Từ "bellyached" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là phàn nàn hoặc kêu ca về một vấn đề nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu. Phiên bản viết của từ này là giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với âm "a" trong "bellyache" có xu hướng phát âm rõ hơn ở Anh. Trong cả hai biến thể, từ này được sử dụng phổ biến trong hội thoại hàng ngày.
Từ "bellyache" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp với từ "belly" (bụng) và "ache" (đau). "Belly" xuất phát từ tiếng Old English "bælg", có nghĩa là phần thân dưới, trong khi "ache" đến từ tiếng Old English "æce", chỉ cơn đau. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến cơn đau vùng bụng, nhưng qua thời gian, nó đã phát triển sang nghĩa là phàn nàn hoặc than vãn một cách không thỏa đáng. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa cảm xúc tiêu cực và tình trạng thể chất.
Từ "bellyached" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn viết không chính thức, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết phê bình, khi bày tỏ sự phàn nàn hoặc khó chịu về một tình huống nào đó. “Bellyached” thể hiện sự châm biếm và không trang trọng, thường liên quan đến tâm trạng tiêu cực của người nói.