Bản dịch của từ Bellyacher trong tiếng Việt
Bellyacher

Bellyacher (Noun)
Một người thường xuyên phàn nàn hoặc than vãn.
A person who constantly complains or whines.
Stop being such a bellyacher and start appreciating the good things.
Hãy ngừng trở thành một người hay càu nhàu và bắt đầu đánh giá những điều tốt lành.
She is not a bellyacher; she always finds solutions to problems.
Cô ấy không phải là một người hay càu nhàu; cô ấy luôn tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Is John considered a bellyacher by his friends for his constant complaints?
Liệu John có được xem là một người hay càu nhàu bởi bạn bè vì lời than phiền liên tục của anh ấy không?
Bellyacher (Idiom)
Một người thường xuyên phàn nàn hoặc phàn nàn.
A person who habitually complains or gripes.
Don't be a bellyacher, focus on solutions instead of complaints.
Đừng là người hay càu nhàu, hãy tập trung vào giải pháp thay vì than phiền.
She's always a bellyacher, never satisfied with anything around her.
Cô ấy luôn là người hay càu nhàu, không bao giờ hài lòng với mọi thứ xung quanh.
Is John a bellyacher? He seems to find faults in everything.
John có phải là người hay càu nhàu không? Anh ta dường như tìm lỗi ở mọi thứ.
Họ từ
" bellyacher" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hay phàn nàn hoặc kêu ca về điều gì đó, thường là một cách tiêu cực hoặc không cần thiết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh Anh. Về ngữ âm, phát âm của "bellyacher" trong tiếng Anh Mỹ có thể nghe nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm có phần nghiêm túc hơn trong tiếng Anh Anh. "Bellyacher" cũng có thể tạo ra hình ảnh tiêu cực về cá nhân, thể hiện sự châm biếm trong giao tiếp.
Từ "bellyacher" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "belly" (bụng) và "ache" (đau). "Belly" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "bolr", trong khi "ache" có gốc từ tiếng Anh cổ "acan". Ý nghĩa ban đầu của từ này là chỉ những người hay kêu ca, phàn nàn về những vấn đề nhỏ nhặt, phản ánh tình trạng đau đớn hay khó chịu. Đến nay, từ "bellyacher" thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng than phiền vô lý hoặc không đáng kể. Sự liên kết này giữa cảm giác khó chịu và hành động phàn nàn góp phần định hình ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "bellyacher" khá hiếm gặp trong các tài liệu IELTS, do đó tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tiếng Mỹ để chỉ những người hay phàn nàn hoặc càu nhàu. Tình huống thông dụng là trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi người nói muốn chỉ trích hoặc thể hiện sự không hài lòng về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp