Bản dịch của từ Bellyacher trong tiếng Việt

Bellyacher

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bellyacher (Noun)

ˈbɛ.liˌɑ.kɚ
ˈbɛ.liˌɑ.kɚ
01

Một người thường xuyên phàn nàn hoặc than vãn.

A person who constantly complains or whines.

Ví dụ

Stop being such a bellyacher and start appreciating the good things.

Hãy ngừng trở thành một người hay càu nhàu và bắt đầu đánh giá những điều tốt lành.

She is not a bellyacher; she always finds solutions to problems.

Cô ấy không phải là một người hay càu nhàu; cô ấy luôn tìm ra giải pháp cho vấn đề.

Is John considered a bellyacher by his friends for his constant complaints?

Liệu John có được xem là một người hay càu nhàu bởi bạn bè vì lời than phiền liên tục của anh ấy không?

Bellyacher (Idiom)

ˈbɛ.liˌɑ.kɚ
ˈbɛ.liˌɑ.kɚ
01

Một người thường xuyên phàn nàn hoặc phàn nàn.

A person who habitually complains or gripes.

Ví dụ

Don't be a bellyacher, focus on solutions instead of complaints.

Đừng là người hay càu nhàu, hãy tập trung vào giải pháp thay vì than phiền.

She's always a bellyacher, never satisfied with anything around her.

Cô ấy luôn là người hay càu nhàu, không bao giờ hài lòng với mọi thứ xung quanh.

Is John a bellyacher? He seems to find faults in everything.

John có phải là người hay càu nhàu không? Anh ta dường như tìm lỗi ở mọi thứ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bellyacher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bellyacher

Không có idiom phù hợp