Bản dịch của từ Bellyless trong tiếng Việt

Bellyless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bellyless (Adjective)

bˈɛləlzəz
bˈɛləlzəz
01

Thiếu bụng hoặc lồi bụng.

Lacking a belly or protrusion of the abdomen.

Ví dụ

Many people prefer bellyless fashion for its sleek, modern appearance.

Nhiều người thích thời trang không bụng vì vẻ ngoài hiện đại, tinh tế.

She does not like bellyless tops; they feel uncomfortable to her.

Cô ấy không thích áo không bụng; chúng cảm thấy không thoải mái với cô.

Are bellyless styles becoming more popular among young adults today?

Thời trang không bụng có đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bellyless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bellyless

Không có idiom phù hợp