Bản dịch của từ Beloved trong tiếng Việt
Beloved

Beloved (Adjective)
Yêu thương.
Dearly loved.
My beloved grandmother always gives me good advice.
Bà tôi thân yêu luôn cho tôi lời khuyên tốt.
I never forget the smile of my beloved pet dog.
Tôi không bao giờ quên nụ cười của chú chó cưng của tôi.
Is your beloved friend attending the IELTS writing workshop tomorrow?
Bạn thân yêu của bạn có tham dự hội thảo viết IELTS vào ngày mai không?
Dạng tính từ của Beloved (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Beloved Yêu quý | More beloved Người yêu thương hơn | Most beloved Người yêu quý nhất |
Kết hợp từ của Beloved (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Much beloved Rất được yêu thích | The much beloved teacher inspired her students to excel in writing. Cô giáo rất được yêu thích đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình để xuất sắc trong viết. |
Dearly beloved Người thân yêu | The dearly beloved couple celebrated their 10th wedding anniversary joyfully. Cặp đôi thân yêu đã tổ chức lễ kỷ niệm lần thứ 10 hạnh phúc. |
Beloved (Noun)
My beloved grandmother always tells me stories before bedtime.
Bà ngoại yêu quý của tôi luôn kể chuyện cho tôi trước khi đi ngủ.
She doesn't like to attend social events without her beloved husband.
Cô ấy không thích tham dự các sự kiện xã hội nếu thiếu chồng yêu quý.
Is your beloved pet a dog or a cat?
Con vật cưng yêu quý của bạn là chó hay mèo?
Từ "beloved" thường được sử dụng để diễn tả một người hoặc vật được yêu thương sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này mang tính chất cảm xúc mạnh mẽ và thường gắn liền với tình cảm cá nhân hoặc xã hội. Cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "beloved" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, có thể thấy rằng người Mỹ ít sử dụng hơn trong văn viết. Trong văn học, "beloved" cũng có thể chỉ đến một mối quan hệ đặc biệt hoặc một kỷ niệm quý giá.
Từ "beloved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "belieben", có nghĩa là "yêu thích" hoặc "thích hợp". Gốc Latin là "diligere", từ đó phát sinh nghĩa yêu thương và quý mến. Trong lịch sử, từ này luôn thể hiện sự gắn bó tình cảm mạnh mẽ với một cá nhân hoặc đối tượng nào đó. Hiện nay, "beloved" được sử dụng để chỉ người thân yêu hoặc những người được tôn kính đặc biệt, thể hiện sự gắn kết và tình cảm sâu sắc.
Từ "beloved" có tần suất sử dụng khá cao trong các bối cảnh cảm xúc, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể diễn đạt tình cảm hoặc mối quan hệ. Trong phần nghe và đọc, từ này xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài báo nói về tình yêu và sự kính trọng. Ngoài ra, "beloved" cũng phổ biến trong văn chương, nhạc phẩm và các tác phẩm nghệ thuật để diễn tả sự quý mến sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


