Bản dịch của từ Beloved trong tiếng Việt

Beloved

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beloved (Adjective)

bɪlˈʌvəd
bɪlˈʌvɪd
01

Yêu thương.

Dearly loved.

Ví dụ

My beloved grandmother always gives me good advice.

Bà tôi thân yêu luôn cho tôi lời khuyên tốt.

I never forget the smile of my beloved pet dog.

Tôi không bao giờ quên nụ cười của chú chó cưng của tôi.

Is your beloved friend attending the IELTS writing workshop tomorrow?

Bạn thân yêu của bạn có tham dự hội thảo viết IELTS vào ngày mai không?

Dạng tính từ của Beloved (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Beloved

Yêu quý

More beloved

Người yêu thương hơn

Most beloved

Người yêu quý nhất

Kết hợp từ của Beloved (Adjective)

CollocationVí dụ

Much beloved

Rất được yêu thích

The much beloved teacher inspired her students to excel in writing.

Cô giáo rất được yêu thích đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình để xuất sắc trong viết.

Dearly beloved

Người thân yêu

The dearly beloved couple celebrated their 10th wedding anniversary joyfully.

Cặp đôi thân yêu đã tổ chức lễ kỷ niệm lần thứ 10 hạnh phúc.

Beloved (Noun)

bɪˈlʌ.vɪd
bɪˈlʌ.vɪd
01

Một người được nhiều người yêu mến.

A much loved person.

Ví dụ

My beloved grandmother always tells me stories before bedtime.

Bà ngoại yêu quý của tôi luôn kể chuyện cho tôi trước khi đi ngủ.

She doesn't like to attend social events without her beloved husband.

Cô ấy không thích tham dự các sự kiện xã hội nếu thiếu chồng yêu quý.

Is your beloved pet a dog or a cat?

Con vật cưng yêu quý của bạn là chó hay mèo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beloved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Truth be told, I spent even more time with my dolls than with all my ones combined [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead, I want to spend this special occasion slowing down a bit, doing some self-reflection, and enjoying a delicious meal with my family [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Video calls or photos only help them see each other's faces without hugging or holding hands, and therefore, they desire to travel abroad to meet their ones in flesh [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Beloved

Không có idiom phù hợp