Bản dịch của từ Below decks trong tiếng Việt
Below decks

Below decks (Adjective)
The crew worked below decks during the storm last night.
Đội ngũ đã làm việc dưới boong tàu trong cơn bão tối qua.
The passengers were not allowed below decks for safety reasons.
Hành khách không được phép xuống dưới boong tàu vì lý do an toàn.
Are there sleeping quarters below decks for the crew?
Có khu ngủ dưới boong tàu cho đội ngũ không?
Below decks (Noun)
The sailors slept below decks during the storm last night.
Các thủy thủ đã ngủ dưới boong tàu trong cơn bão tối qua.
There are no supplies stored below decks on this ship.
Không có hàng hóa nào được lưu trữ dưới boong tàu này.
Is there a kitchen below decks on the cruise ship?
Có một nhà bếp nào dưới boong tàu du lịch không?
Cụm từ "below decks" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ khu vực nằm dưới boong tàu, nơi chứa các phòng ở, kho chứa hoặc các tiện nghi khác dành cho thủy thủ và hành khách. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa hàng hải. "Below decks" không có phiên bản điển hình khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "below decks" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "decks" bắt nguồn từ từ "decus", nghĩa là ngôi nhà hoặc nơi ở. Trong truyền thống hàng hải, "below decks" chỉ khu vực nằm dưới boong tàu, nơi lưu trữ hàng hóa hoặc nơi ở của thủy thủ. Ngữ nghĩa này đã được duy trì qua thời gian, hiện nay nó được sử dụng để ám chỉ các khu vực ẩn mình hoặc không được thấy rõ, phản ánh một khía cạnh bí ẩn trong ngữ cảnh hàng hải và cuộc sống.
Cụm từ "below decks" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh hàng hải. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được dùng trong văn học hoặc hội thoại mô tả không gian bên trong của tàu thuyền. Sự xuất hiện của nó cho thấy một sự kết nối với môi trường biền và cho phép người nói thể hiện những khía cạnh trải nghiệm cụ thể trong bối cảnh hàng hải.