Bản dịch của từ Below decks trong tiếng Việt

Below decks

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Below decks (Adjective)

bɨlˈoʊ dˈɛks
bɨlˈoʊ dˈɛks
01

Trong hoặc vào không gian bên dưới boong chính của tàu.

In or into the space below the main deck of a ship.

Ví dụ

The crew worked below decks during the storm last night.

Đội ngũ đã làm việc dưới boong tàu trong cơn bão tối qua.

The passengers were not allowed below decks for safety reasons.

Hành khách không được phép xuống dưới boong tàu vì lý do an toàn.

Are there sleeping quarters below decks for the crew?

Có khu ngủ dưới boong tàu cho đội ngũ không?

Below decks (Noun)

bɨlˈoʊ dˈɛks
bɨlˈoʊ dˈɛks
01

Không gian bên dưới boong chính của một con tàu.

The space below the main deck of a ship.

Ví dụ

The sailors slept below decks during the storm last night.

Các thủy thủ đã ngủ dưới boong tàu trong cơn bão tối qua.

There are no supplies stored below decks on this ship.

Không có hàng hóa nào được lưu trữ dưới boong tàu này.

Is there a kitchen below decks on the cruise ship?

Có một nhà bếp nào dưới boong tàu du lịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/below decks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Below decks

Không có idiom phù hợp