Bản dịch của từ Below par trong tiếng Việt
Below par

Below par (Adjective)
Many believe that social services are below par in our city.
Nhiều người tin rằng dịch vụ xã hội ở thành phố chúng tôi kém.
The community center's programs are not below par; they are excellent.
Các chương trình của trung tâm cộng đồng không kém; chúng rất xuất sắc.
Are the social support systems below par in rural areas like Iowa?
Các hệ thống hỗ trợ xã hội có kém ở các vùng nông thôn như Iowa không?
Below par (Adverb)
Dưới mức dự kiến.
Below the level expected.
The service at the restaurant was below par during the busy weekend.
Dịch vụ tại nhà hàng không đạt yêu cầu trong cuối tuần bận rộn.
The community event was not below par; it exceeded our expectations.
Sự kiện cộng đồng không hề kém; nó vượt quá mong đợi của chúng tôi.
Was the social gathering below par compared to last year's event?
Buổi gặp gỡ xã hội có kém hơn sự kiện năm ngoái không?
Cụm từ "below par" có nghĩa là dưới mức tiêu chuẩn hoặc không đạt yêu cầu trong một bối cảnh cụ thể, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính và thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng để chỉ tình trạng không đạt yêu cầu hoặc thương vụ kém hiệu quả. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "below par" cũng phổ biến nhưng có thể mang nghĩa ám chỉ đến sức khỏe kém hoặc tinh thần không thoải mái.
Cụm từ "below par" có nguồn gốc từ thuật ngữ tài chính trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ Latin "par", có nghĩa là "điều ngang nhau" hoặc "mức tiêu chuẩn". Ban đầu, "par" được dùng để chỉ giá trị trung bình trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư. Theo thời gian, "below par" đã phát triển để biểu thị sự thấp hơn so với mức tiêu chuẩn trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế đến thể thao, phản ánh tình trạng không đạt yêu cầu hoặc dưới kỳ vọng.
Cụm từ "below par" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong việc đánh giá khả năng nói và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về hiệu suất kém hoặc tiêu chuẩn không đạt yêu cầu, chẳng hạn như trong báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong đời sống hàng ngày khi đánh giá chất lượng dịch vụ, sản phẩm hoặc kết quả công việc, tạo nên sự liên kết với các tình huống đòi hỏi sự phân tích và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp