Bản dịch của từ Below par trong tiếng Việt

Below par

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Below par (Adjective)

bɨlˈoʊ pˈɑɹ
bɨlˈoʊ pˈɑɹ
01

Dưới mức tiêu chuẩn thông thường hoặc dự kiến.

Below the usual or expected standard.

Ví dụ

Many believe that social services are below par in our city.

Nhiều người tin rằng dịch vụ xã hội ở thành phố chúng tôi kém.

The community center's programs are not below par; they are excellent.

Các chương trình của trung tâm cộng đồng không kém; chúng rất xuất sắc.

Are the social support systems below par in rural areas like Iowa?

Các hệ thống hỗ trợ xã hội có kém ở các vùng nông thôn như Iowa không?

Below par (Adverb)

bɨlˈoʊ pˈɑɹ
bɨlˈoʊ pˈɑɹ
01

Dưới mức dự kiến.

Below the level expected.

Ví dụ

The service at the restaurant was below par during the busy weekend.

Dịch vụ tại nhà hàng không đạt yêu cầu trong cuối tuần bận rộn.

The community event was not below par; it exceeded our expectations.

Sự kiện cộng đồng không hề kém; nó vượt quá mong đợi của chúng tôi.

Was the social gathering below par compared to last year's event?

Buổi gặp gỡ xã hội có kém hơn sự kiện năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/below par/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Below par

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.