Bản dịch của từ Bemoan trong tiếng Việt

Bemoan

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bemoan (Verb)

bɪmˈoʊn
bɪmˈoʊn
01

Thể hiện sự bất mãn hoặc đau buồn về (điều gì đó)

Express discontent or sorrow over something.

Ví dụ

She bemoaned the lack of community support for the homeless.

Cô ấy than vãn về sự thiếu hỗ trợ cộng đồng cho người vô gia cư.

The activists bemoan the slow progress in addressing poverty issues.

Các nhà hoạt động than vãn về sự tiến triển chậm chạp trong giải quyết vấn đề nghèo đói.

He bemoans the lack of awareness about mental health in society.

Anh ấy than vãn về sự thiếu nhận thức về sức khỏe tâm thần trong xã hội.

Dạng động từ của Bemoan (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bemoan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bemoaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bemoaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bemoans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bemoaning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bemoan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bemoan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.