Bản dịch của từ Bemused trong tiếng Việt

Bemused

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bemused (Adjective)

bɪmjˈuzd
bɪmjˈuzd
01

Bối rối, bối rối hoặc hoang mang.

Puzzled confused or bewildered.

Ví dụ

She looked bemused when asked about the new social policies.

Cô ấy trông bối rối khi được hỏi về các chính sách xã hội mới.

Many citizens were not bemused by the recent election results.

Nhiều công dân không cảm thấy bối rối trước kết quả bầu cử gần đây.

Why do people seem so bemused by social media trends?

Tại sao mọi người lại có vẻ bối rối trước các xu hướng mạng xã hội?

Kết hợp từ của Bemused (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite bemused

Khá bối rối

She was quite bemused by the social norms.

Cô ấy rất bối rối với các quy tắc xã hội.

Rather bemused

Không hề ngạc nhiên

She was rather bemused by the social media comments.

Cô ấy khá bối rối với những bình luận trên mạng xã hội.

Somewhat bemused

Hơi ngơ ngác

She was somewhat bemused by the social norms of the party.

Cô ấy đã hơi bối rối bởi các quy tắc xã hội của bữa tiệc.

A little bemused

Hơi bối rối

She was a little bemused by the complex social norms.

Cô ấy hơi bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp.

Totally bemused

Hoàn toàn bối rối

I was totally bemused by the social media response to my post.

Tôi hoàn toàn bối rối với phản ứng trên mạng xã hội đối với bài đăng của tôi.

Bemused (Verb)

bɪmjˈuzd
bɪmjˈuzd
01

Đánh đố, làm bối rối hoặc làm hoang mang (ai đó)

Puzzle confuse or bewilder someone.

Ví dụ

The audience looked bemused during the confusing speech by John Smith.

Khán giả trông bối rối trong bài phát biểu khó hiểu của John Smith.

They were not bemused by the social experiment results in 2023.

Họ không bối rối trước kết quả của thí nghiệm xã hội năm 2023.

Why did the students appear bemused at the group discussion today?

Tại sao sinh viên lại trông bối rối trong buổi thảo luận nhóm hôm nay?

Dạng động từ của Bemused (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bemuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bemused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bemused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bemuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bemusing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bemused cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bemused

Không có idiom phù hợp