Bản dịch của từ Bemused trong tiếng Việt
Bemused
Bemused (Adjective)
Bối rối, bối rối hoặc hoang mang.
Puzzled confused or bewildered.
She looked bemused when asked about the new social policies.
Cô ấy trông bối rối khi được hỏi về các chính sách xã hội mới.
Many citizens were not bemused by the recent election results.
Nhiều công dân không cảm thấy bối rối trước kết quả bầu cử gần đây.
Why do people seem so bemused by social media trends?
Tại sao mọi người lại có vẻ bối rối trước các xu hướng mạng xã hội?
Kết hợp từ của Bemused (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite bemused Khá bối rối | She was quite bemused by the social norms. Cô ấy rất bối rối với các quy tắc xã hội. |
Rather bemused Không hề ngạc nhiên | She was rather bemused by the social media comments. Cô ấy khá bối rối với những bình luận trên mạng xã hội. |
Somewhat bemused Hơi ngơ ngác | She was somewhat bemused by the social norms of the party. Cô ấy đã hơi bối rối bởi các quy tắc xã hội của bữa tiệc. |
A little bemused Hơi bối rối | She was a little bemused by the complex social norms. Cô ấy hơi bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp. |
Totally bemused Hoàn toàn bối rối | I was totally bemused by the social media response to my post. Tôi hoàn toàn bối rối với phản ứng trên mạng xã hội đối với bài đăng của tôi. |
Bemused (Verb)
The audience looked bemused during the confusing speech by John Smith.
Khán giả trông bối rối trong bài phát biểu khó hiểu của John Smith.
They were not bemused by the social experiment results in 2023.
Họ không bối rối trước kết quả của thí nghiệm xã hội năm 2023.
Why did the students appear bemused at the group discussion today?
Tại sao sinh viên lại trông bối rối trong buổi thảo luận nhóm hôm nay?
Dạng động từ của Bemused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bemuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bemused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bemused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bemuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bemusing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp