Bản dịch của từ Bend down trong tiếng Việt
Bend down

Bend down (Verb)
She bends down to help the elderly woman cross the street.
Cô ấy cúi xuống để giúp người phụ nữ lớn tuổi qua đường.
He does not bend down to pick up litter in the park.
Anh ấy không cúi xuống để nhặt rác trong công viên.
Do you bend down to greet your neighbors often?
Bạn có thường cúi xuống để chào hàng xóm không?
Many people bend down to help the homeless on the street.
Nhiều người cúi xuống để giúp đỡ những người vô gia cư trên phố.
She does not bend down to pick up litter in parks.
Cô ấy không cúi xuống để nhặt rác trong công viên.
Do you bend down to greet elderly people in your community?
Bạn có cúi xuống để chào những người cao tuổi trong cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp