Bản dịch của từ Beneficial to trong tiếng Việt
Beneficial to

Beneficial to (Adjective)
Trao quyền lợi; thuận lợi.
Conferring benefits advantageous.
Volunteering is beneficial to the community.
Tình nguyện có lợi cho cộng đồng.
Charity work is beneficial to those in need.
Công việc từ thiện có lợi cho những người cần.
Supporting local businesses is beneficial to the economy.
Việc ủng hộ doanh nghiệp địa phương có lợi cho nền kinh tế.
Beneficial to (Preposition)
Volunteering is beneficial to society.
Tình nguyện có ích cho xã hội.
Community projects are beneficial to neighborhoods.
Các dự án cộng đồng có ích cho khu phố.
Charity events are beneficial to those in need.
Sự kiện từ thiện có ích cho những người cần giúp đỡ.
"Beneficial to" là cụm từ được sử dụng để diễn tả sự có lợi, có ích cho một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, y tế và kinh tế để chỉ các tác động tích cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và hình thức sử dụng trong cả nói và viết.
Từ "beneficial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "beneficium", nghĩa là "lợi ích" hoặc "sự tốt lành", được cấu thành từ tiền tố "bene-" có nghĩa là "tốt" và câu trúc "facere", nghĩa là "làm". Khái niệm này đã phát triển qua thời gian để nhấn mạnh sự giúp đỡ và sự cải thiện trong các tình huống khác nhau. Hiện nay, "beneficial" được sử dụng để mô tả những điều mang lại lợi ích, thuận lợi cho cá nhân hoặc xã hội.
Cụm từ "beneficial to" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, cụm này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình và hội thảo. Trong phần nói, thí sinh có thể áp dụng để mô tả lợi ích của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc nghiên cứu. Cuối cùng, trong phần viết, thí sinh có xu hướng áp dụng để lập luận về những lợi ích của chính sách hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



