Bản dịch của từ Beneficing trong tiếng Việt
Beneficing

Beneficing (Verb)
The charity is beneficing many families in need this holiday season.
Tổ chức từ thiện đang giúp đỡ nhiều gia đình cần thiết trong mùa lễ này.
The new policy is not beneficing the low-income workers as expected.
Chính sách mới không đang giúp đỡ những công nhân thu nhập thấp như mong đợi.
Is the community center beneficing local residents effectively?
Trung tâm cộng đồng có đang giúp đỡ cư dân địa phương hiệu quả không?
Họ từ
Từ "beneficing" là một động từ có nguồn gốc từ từ "benefit", mang nghĩa cung cấp lợi ích hoặc hỗ trợ cho ai đó hoặc cái gì đó. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường ít thấy trong văn bản chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt về ngữ pháp hay cách sử dụng có thể không rõ ràng, nhưng "benefiting" là dạng phổ biến và được chấp nhận hơn trong cả hai biến thể.
Từ "beneficing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "beneficium", có nghĩa là "lợi ích" hoặc "sự giúp đỡ". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "benefice" trước khi trở thành "benefice" trong tiếng Anh. Xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo, "beneficing" hiện nay chỉ các hành động cung cấp sự hỗ trợ, lợi ích cho cộng đồng hoặc cá nhân khác. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh vào giá trị của việc giúp đỡ và phục vụ người khác trong xã hội.
Từ "beneficing" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Không giống như các từ đồng nghĩa như "beneficial" hoặc "benefit", "beneficing" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ hành động cung cấp lợi ích hoặc điều khoản có lợi. Trong đời sống hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, thường chỉ gặp trong các văn bản chuyên môn hoặc học thuật.