Bản dịch của từ Beneficing trong tiếng Việt

Beneficing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beneficing (Verb)

bˈɛnəfɨsɨŋ
bˈɛnəfɨsɨŋ
01

Mang lại lợi ích hoặc sự ưu ái cho.

To confer benefit or favour on.

Ví dụ

The charity is beneficing many families in need this holiday season.

Tổ chức từ thiện đang giúp đỡ nhiều gia đình cần thiết trong mùa lễ này.

The new policy is not beneficing the low-income workers as expected.

Chính sách mới không đang giúp đỡ những công nhân thu nhập thấp như mong đợi.

Is the community center beneficing local residents effectively?

Trung tâm cộng đồng có đang giúp đỡ cư dân địa phương hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beneficing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beneficing

Không có idiom phù hợp