Bản dịch của từ Benefitted trong tiếng Việt
Benefitted
Benefitted (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của lợi ích.
Past tense and past participle of benefit.
The community benefitted from the new park built last year.
Cộng đồng đã được hưởng lợi từ công viên mới xây dựng năm ngoái.
Many residents did not benefitted from the social programs offered.
Nhiều cư dân đã không được hưởng lợi từ các chương trình xã hội.
Did the local schools benefitted from the government funding?
Các trường địa phương đã được hưởng lợi từ nguồn tài trợ của chính phủ chưa?
Dạng động từ của Benefitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Benefit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Benefitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Benefitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Benefits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Benefitting |
Họ từ
Từ "benefitted" là dạng quá khứ hoặc phân từ II của động từ "benefit", có nghĩa là "được hưởng lợi" hoặc "có lợi". Trong tiếng Anh Mỹ, "benefitted" được sử dụng phổ biến, còn trong tiếng Anh Anh, dạng viết chính thức là "benefited", không có hai "t". Sự khác biệt này ít xuất hiện trong ngữ âm nhưng có thể gây nhầm lẫn trong văn viết. Cả hai từ đều được sử dụng để chỉ việc nhận được lợi ích từ một tình huống hoặc hành động nào đó.
Từ "benefitted" có nguồn gốc từ động từ Latinh "beneficere", có nghĩa là "cung cấp lợi ích". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 dưới dạng "benefit", mang ý nghĩa là lợi ích hoặc điều tốt đẹp. Sự phát triển của từ này phản ánh cách con người nhận thức và định nghĩa về việc nhận được lợi ích từ một hoạt động hoặc hành động cụ thể, thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện nay liên quan đến việc hưởng lợi từ một tình huống hay nguồn lực nào đó.
Từ "benefitted" xuất hiện tương đối ít trong 4 phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được thấy trong ngữ cảnh nói về lợi ích hoặc hỗ trợ. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về chủ đề sức khỏe, kinh tế, hoặc giáo dục, nơi người nói muốn nhấn mạnh sự cải thiện hay lợi ích đạt được. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này hay được dùng trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc phân tích để chỉ những tác động tích cực từ một quyết định hay sự kiện nhất định.