Bản dịch của từ Benin trong tiếng Việt

Benin

Noun [U/C]

Benin (Noun)

01

Một quốc gia ở tây phi

A country in west africa

Ví dụ

Benin has a rich cultural heritage and diverse social practices.

Benin có di sản văn hóa phong phú và các thực hành xã hội đa dạng.

Benin is not known for its large urban populations.

Benin không nổi tiếng với các thành phố đông dân.

Is Benin a leader in social reform in West Africa?

Benin có phải là nhà lãnh đạo trong cải cách xã hội ở Tây Phi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benin

Không có idiom phù hợp