Bản dịch của từ Bergère trong tiếng Việt

Bergère

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bergère(Noun)

bɝˈɡɚ
bɝˈɡɚ
01

Một chiếc ghế tựa bọc thấp có hai bên.

A low-backed upholstered armchair with wings.

Ví dụ
02

Một người phụ nữ chăn cừu; nữ chăn cừu.

A woman who tends sheep; a shepherdess.

Ví dụ