Bản dịch của từ Armchair trong tiếng Việt
Armchair

Armchair (Noun)
Một chiếc ghế lớn, thoải mái có hỗ trợ bên hông cho cánh tay của một người.
A large comfortable chair with side supports for a persons arms.
The armchair in the living room is perfect for relaxing.
Chiếc ghế sofa trong phòng khách rất thích hợp để thư giãn.
She sat in the armchair by the fireplace reading a book.
Cô ấy ngồi trên chiếc ghế sofa bên bếp lò đọc sách.
The armchair next to the window offers a great view.
Chiếc ghế sofa bên cửa sổ mang lại tầm nhìn tuyệt vời.
Dạng danh từ của Armchair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Armchair | Armchairs |
Kết hợp từ của Armchair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comfortable armchair Ghế bành thoải mái | She sat in a comfortable armchair during the social gathering. Cô ấy ngồi trên một chiếc ghế bành thoải mái trong buổi tụ họp xã hội. |
Old armchair Ghế sofa cũ | The old armchair in the community center is comfortable. Chiếc ghế cũ ở trung tâm cộng đồng rất thoải mái. |
Comfy armchair Ghế sofa thoải mái | She sat comfortably in the comfy armchair during the social gathering. Cô ấy ngồi thoải mái trên chiếc ghế sofa ấm cúng trong buổi tụ tập xã hội. |
Leather armchair Ghế da | The leather armchair in the social club exudes elegance. Ghế da trong câu lạc bộ xã hội toát lên sự lịch lãm. |
Comfy (informal) armchair Ghế bành thoải mái (tục ngữ) | She sat in a comfy armchair during the social event. Cô ấy ngồi trên một chiếc ghế sofa thoải mái trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "armchair" chỉ về một loại ghế có tay vịn, thường được sử dụng trong các không gian như phòng khách hoặc phòng đọc sách. Trong tiếng Anh Mỹ, "armchair" được sử dụng phổ biến với nghĩa như vậy. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt trong một số ngữ cảnh văn hóa. Bên cạnh nghĩa đen, "armchair" còn được sử dụng trong cụm từ "armchair critic" để chỉ những người phê bình mà không thực sự tham gia vào hoạt động được xét đến.
Từ "armchair" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần "arm" (cánh tay) và "chair" (ghế). Từ "arm" bắt nguồn từ tiếng Latinh "arma", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "cánh tay", phản ánh sự hỗ trợ cho cánh tay khi ngồi. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó chỉ loại ghế có tay vịn. Ngày nay, "armchair" không chỉ ám chỉ một món đồ nội thất mà còn thường được dùng để chỉ sự thoải mái trong tư duy hay góc nhìn, như trong các cụm từ "armchair expert".
Từ "armchair" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến đồ nội thất trong các ngữ cảnh nội thất hoặc mô tả không gian sống. Trong cuộc sống hàng ngày, "armchair" thường được sử dụng để mô tả ghế ngồi thoải mái trong phòng khách, thường liên quan đến hoạt động thư giãn hoặc đọc sách. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất hoặc môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

