Bản dịch của từ Bespectacle trong tiếng Việt

Bespectacle

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bespectacle (Verb)

bɪspˈɛktəkl̩
bɪspˈɛktəkl̩
01

Để cung cấp cho ai đó kính đeo mắt hoặc kính đeo mắt.

To provide someone with spectacles or eyeglasses.

Ví dụ

The optician bespectacled many people in the community center.

Người kính đã đeo kính cho nhiều người tại trung tâm cộng đồng.

She bespectacled the elderly man during the charity event.

Cô đã đeo kính cho ông lão trong sự kiện từ thiện.

The organization bespectacles those in need with free eyewear.

Tổ chức đeo kính cho những người cần thiết với kính miễn phí.

Bespectacle (Adjective)

bɪspˈɛktəkl̩
bɪspˈɛktəkl̩
01

Đeo kính.

Wearing glasses.

Ví dụ

The bespectacled professor taught the class with enthusiasm.

Giáo sư đeo kính dạy lớp với sự nhiệt tình.

The bespectacled librarian helped students find books in the library.

Thủ thư đeo kính giúp học sinh tìm sách trong thư viện.

The bespectacled CEO made important decisions for the company.

Giám đốc điều hành đeo kính đưa ra quyết định quan trọng cho công ty.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bespectacle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bespectacle

Không có idiom phù hợp