Bản dịch của từ Bespectacle trong tiếng Việt
Bespectacle

Bespectacle (Verb)
The optician bespectacled many people in the community center.
Người kính đã đeo kính cho nhiều người tại trung tâm cộng đồng.
She bespectacled the elderly man during the charity event.
Cô đã đeo kính cho ông lão trong sự kiện từ thiện.
The organization bespectacles those in need with free eyewear.
Tổ chức đeo kính cho những người cần thiết với kính miễn phí.
Bespectacle (Adjective)
Đeo kính.
Wearing glasses.
The bespectacled professor taught the class with enthusiasm.
Giáo sư đeo kính dạy lớp với sự nhiệt tình.
The bespectacled librarian helped students find books in the library.
Thủ thư đeo kính giúp học sinh tìm sách trong thư viện.
The bespectacled CEO made important decisions for the company.
Giám đốc điều hành đeo kính đưa ra quyết định quan trọng cho công ty.
Từ "bespectacled" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả người đeo kính. Từ này kết hợp giữa "be-" (chỉ trạng thái) và "spectacle" (kính). Về ngữ nghĩa, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả ngoại hình, ngụ ý về sự thông minh hoặc trí thức. Phiên bản British English và American English của từ này giống nhau cả về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, "bespectacled" có thể mang sắc thái văn hóa khác nhau giữa hai vùng, độ phổ biến của nó trong văn nói cũng có thể khác biệt.
Từ "bespectacle" bắt nguồn từ tiếng Latin "specere", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Trong ngữ cảnh tiếng Pháp, tiền tố "be-" được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái. "Bespectacle" thường được sử dụng để chỉ việc mang kính hoặc nhìn một cách cẩn thận. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa hành động quan sát và công cụ hỗ trợ, cụ thể là kính mắt, nhằm nâng cao khả năng nhìn thấy và hiểu biết.
Thuật ngữ "bespectacled" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận mô tả hoặc nêu bật đặc điểm nhân vật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả hình ảnh, thường để chỉ những người đeo kính, giúp tạo dựng hình ảnh rõ nét và cụ thể hơn về nhân vật.