Bản dịch của từ Bespoken trong tiếng Việt

Bespoken

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bespoken (Verb)

bɪspoʊkn
bɪspoʊkn
01

Phân từ quá khứ của 'bespeak'.

Past participle of bespeak.

Ví dụ

She had bespoken a custom-made dress for the special occasion.

Cô ấy đã đặt may một chiếc váy đặc biệt.

He hadn't bespoken any specific requirements for the event decorations.

Anh ấy không có yêu cầu cụ thể nào cho trang trí sự kiện.

Had they bespoken the venue for the upcoming charity gala?

Họ đã đặt chỗ cho buổi tiệc từ thiện sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bespoken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bespoken

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.