Bản dịch của từ Bespoken trong tiếng Việt
Bespoken

Bespoken (Verb)
Phân từ quá khứ của 'bespeak'.
Past participle of bespeak.
She had bespoken a custom-made dress for the special occasion.
Cô ấy đã đặt may một chiếc váy đặc biệt.
He hadn't bespoken any specific requirements for the event decorations.
Anh ấy không có yêu cầu cụ thể nào cho trang trí sự kiện.
Had they bespoken the venue for the upcoming charity gala?
Họ đã đặt chỗ cho buổi tiệc từ thiện sắp tới chưa?
Họ từ
Từ "bespoken" xuất phát từ động từ "bespeak", có nghĩa là yêu cầu hoặc đặt hàng trước một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường là để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thủ công hoặc sản xuất tùy chỉnh, ví dụ như trang phục hoặc đồ nội thất được làm theo yêu cầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bespoke" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "bespoken" thường thấy trong văn viết cổ điển hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bespoken" có nguồn gốc từ động từ "bespeak", bắt nguồn từ tiếng Anh Trung "bespeken", có nghĩa là "nói trước" hoặc "yêu cầu". Tiếng Anh cổ có từ "besprecan", với tiền tố "be-" kết hợp với động từ "speak". Ban đầu, từ này liên quan đến việc đặt hàng hoặc yêu cầu cá nhân hóa một sản phẩm. Ngày nay, "bespoken" thường chỉ sự tùy chỉnh, nhấn mạnh tính cá nhân hóa và sự riêng biệt trong sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "bespoken" rất hiếm khi xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và cổ điển của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và thiết kế, ám chỉ đến các sản phẩm được làm theo yêu cầu riêng của khách hàng. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống thể hiện sự cá nhân hóa và độc đáo trong dịch vụ hay sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp