Bản dịch của từ Bespeak trong tiếng Việt

Bespeak

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bespeak (Verb)

bɪspˈik
bɪspˈik
01

Nói chuyện với.

Speak to.

Ví dụ

She will bespeak her concerns at the community meeting next week.

Cô ấy sẽ nói lên mối quan tâm tại cuộc họp cộng đồng tuần tới.

He did not bespeak his opinion during the social gathering.

Anh ấy đã không nói lên ý kiến của mình trong buổi gặp gỡ xã hội.

Will you bespeak your thoughts about the new policy changes?

Bạn có nói lên suy nghĩ của mình về những thay đổi chính sách mới không?

02

Đặt hàng hoặc đặt trước (thứ gì đó).

Order or reserve something in advance.

Ví dụ

I will bespeak a table at The Olive Garden for dinner.

Tôi sẽ đặt một bàn tại The Olive Garden cho bữa tối.

They did not bespeak tickets for the concert last weekend.

Họ đã không đặt vé cho buổi hòa nhạc cuối tuần trước.

Did you bespeak a venue for the wedding yet?

Bạn đã đặt địa điểm cho đám cưới chưa?

03

Hãy là bằng chứng của; chỉ ra.

Be evidence of indicate.

Ví dụ

Her smile bespeaks confidence in her social skills during interviews.

Nụ cười của cô ấy thể hiện sự tự tin trong kỹ năng xã hội.

His silence does not bespeak agreement with the group's decision.

Sự im lặng của anh ấy không thể hiện sự đồng ý với quyết định của nhóm.

Does her kind behavior bespeak her genuine interest in social issues?

Hành động tử tế của cô ấy có phải thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bespeak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bespeak

Không có idiom phù hợp