Bản dịch của từ Bespeak trong tiếng Việt
Bespeak

Bespeak (Verb)
Nói chuyện với.
Speak to.
She will bespeak her concerns at the community meeting next week.
Cô ấy sẽ nói lên mối quan tâm tại cuộc họp cộng đồng tuần tới.
He did not bespeak his opinion during the social gathering.
Anh ấy đã không nói lên ý kiến của mình trong buổi gặp gỡ xã hội.
Will you bespeak your thoughts about the new policy changes?
Bạn có nói lên suy nghĩ của mình về những thay đổi chính sách mới không?
I will bespeak a table at The Olive Garden for dinner.
Tôi sẽ đặt một bàn tại The Olive Garden cho bữa tối.
They did not bespeak tickets for the concert last weekend.
Họ đã không đặt vé cho buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
Did you bespeak a venue for the wedding yet?
Bạn đã đặt địa điểm cho đám cưới chưa?
Her smile bespeaks confidence in her social skills during interviews.
Nụ cười của cô ấy thể hiện sự tự tin trong kỹ năng xã hội.
His silence does not bespeak agreement with the group's decision.
Sự im lặng của anh ấy không thể hiện sự đồng ý với quyết định của nhóm.
Does her kind behavior bespeak her genuine interest in social issues?
Hành động tử tế của cô ấy có phải thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Bespeak" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu hoặc đặt hàng trước một thứ gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc cổ điển. Phiên bản Anh và Mỹ có sự khác biệt trong sự thường xuyên và mức độ sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "bespeak" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bespeken", có nghĩa là "nói trước" hoặc "đề xuất". Căn bản của nó xuất phát từ tiền tố "be-" kết hợp với động từ "speak". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc yêu cầu một cái gì đó qua sự giao tiếp. Ngày nay, "bespeak" mang ý nghĩa "đặt hàng" hoặc "gợi ý", phản ánh sự biến đổi trong cách diễn đạt và ứng dụng của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "bespeak" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc văn học cổ điển. Từ "bespeak" thường được sử dụng để chỉ sự thể hiện hoặc dự đoán một điều gì đó trong các tình huống trang trọng, như trong văn bản pháp lý hoặc khi thảo luận về đặc điểm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp