Bản dịch của từ Best seller trong tiếng Việt

Best seller

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best seller (Noun)

ˈbɛstˈsɛ.lɚ
ˈbɛstˈsɛ.lɚ
01

Một cuốn sách được bán với số lượng rất lớn.

A book that sells in very large numbers.

Ví dụ

The best seller this year is 'The Midnight Library' by Matt Haig.

Sách bán chạy nhất năm nay là 'Thư viện giữa đêm' của Matt Haig.

This book is not a best seller in Vietnam's market.

Cuốn sách này không phải là sách bán chạy ở thị trường Việt Nam.

Is 'Where the Crawdads Sing' a best seller in 2023?

Liệu 'Nơi những con cua hót' có phải là sách bán chạy năm 2023 không?

Best seller (Adjective)

ˈbɛstˈsɛ.lɚ
ˈbɛstˈsɛ.lɚ
01

(của một cuốn sách) bán với số lượng rất lớn.

Of a book selling in very large numbers.

Ví dụ

The best seller this month is 'The Social Dilemma' by Jeff Orlowski.

Sách bán chạy nhất tháng này là 'The Social Dilemma' của Jeff Orlowski.

Many people believe 'Becoming' is not a best seller.

Nhiều người tin rằng 'Becoming' không phải là sách bán chạy.

Is 'Educated' a best seller in social issues today?

Liệu 'Educated' có phải là sách bán chạy về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/best seller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Best seller

Không có idiom phù hợp