Bản dịch của từ Best seller trong tiếng Việt
Best seller

Best seller (Noun)
The best seller this year is 'The Midnight Library' by Matt Haig.
Sách bán chạy nhất năm nay là 'Thư viện giữa đêm' của Matt Haig.
This book is not a best seller in Vietnam's market.
Cuốn sách này không phải là sách bán chạy ở thị trường Việt Nam.
Is 'Where the Crawdads Sing' a best seller in 2023?
Liệu 'Nơi những con cua hót' có phải là sách bán chạy năm 2023 không?
Best seller (Adjective)
The best seller this month is 'The Social Dilemma' by Jeff Orlowski.
Sách bán chạy nhất tháng này là 'The Social Dilemma' của Jeff Orlowski.
Many people believe 'Becoming' is not a best seller.
Nhiều người tin rằng 'Becoming' không phải là sách bán chạy.
Is 'Educated' a best seller in social issues today?
Liệu 'Educated' có phải là sách bán chạy về các vấn đề xã hội không?
Từ "best seller" ám chỉ sản phẩm, đặc biệt là sách, đạt doanh thu bán hàng cao nhất trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và thường đi kèm với danh sách "bestseller" của các tờ báo hoặc tạp chí. Ở tiếng Anh Anh, "best seller" có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong báo chí. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt phát âm rõ rệt, nhưng cách viết có thể sử dụng dấu gạch ngang ("best-seller") khi thay đổi ngữ cảnh.
Thuật ngữ "best seller" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "best" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betsta", mang nghĩa là "tốt nhất", và "seller" đến từ động từ "sell", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sellan", diễn tả hành động bán. Thuật ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ những sản phẩm đặc biệt, thường là sách, có doanh số bán hàng cao nhất trong một khoảng thời gian xác định. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự phổ biến và thành công thương mại của sản phẩm trong thị trường tiêu dùng.
Thuật ngữ "best seller" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi thường xuất hiện các bài viết về sách và xu hướng tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp xuất bản, marketing sách và truyền thông, thường liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc phi hư cấu có doanh số cao. Tình huống thường gặp bao gồm các bảng xếp hạng sách, chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp