Bản dịch của từ Best-selling trong tiếng Việt

Best-selling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best-selling (Adjective)

bɛst sˈɛlɪŋ
bɛst sˈɛlɪŋ
01

Có doanh số bán hàng cao nhất của loại hình này.

Having the highest sales of its kind.

Ví dụ

The best-selling book of 2022 was by John Green.

Cuốn sách bán chạy nhất năm 2022 là của John Green.

This novel is not a best-selling title in Vietnam.

Tiểu thuyết này không phải là một tựa sách bán chạy ở Việt Nam.

What is the best-selling social media platform today?

Nền tảng mạng xã hội nào bán chạy nhất hiện nay?

Best-selling (Verb)

bɛst sˈɛlɪŋ
bɛst sˈɛlɪŋ
01

Bán được nhiều bản sao hơn bất kỳ sản phẩm nào khác cùng loại.

Sell more copies than any other product of its kind.

Ví dụ

The best-selling book in 2022 was 'The Midnight Library' by Matt Haig.

Cuốn sách bán chạy nhất năm 2022 là 'Thư viện giữa đêm' của Matt Haig.

Many people do not know the best-selling album in 2021.

Nhiều người không biết album bán chạy nhất năm 2021.

Is 'Becoming' by Michelle Obama a best-selling memoir?

Liệu 'Trở thành' của Michelle Obama có phải là hồi ký bán chạy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/best-selling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] It is also noteworthy that sports magazines were consistently the company's publications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Best-selling

Không có idiom phù hợp