Bản dịch của từ Bestrew trong tiếng Việt
Bestrew

Bestrew (Verb)
The park was bestrewed with colorful flowers during the spring festival.
Công viên được rải đầy hoa màu sắc trong lễ hội mùa xuân.
The community event did not bestrew the area with trash afterward.
Sự kiện cộng đồng không rải rác khu vực với rác thải sau đó.
Did they bestrew the city with posters for the charity event?
Họ có rải rác thành phố với áp phích cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "bestrew" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rải rác, vung vãi, thường được sử dụng để chỉ hành động rải một vật nào đó lên một bề mặt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ, và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong hiện đại, "bestrew" thường ít gặp hơn trong tiếng Anh hằng ngày, và có khuynh hướng được sử dụng trong văn bản văn chương hoặc lịch sử.
Từ "bestrew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "strewn", có nghĩa là rải hoặc vãi. Từ này kết hợp với tiền tố "be-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "xung quanh" hoặc "đầy đủ". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy việc sử dụng "bestrew" liên quan đến hành động phân tán hoặc rải rác một cách dày đặc. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động vãi hoặc rải các vật thể, thường mang gợi ý về vẻ đẹp và sự trang trí.
Từ "bestrew" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi ngôn ngữ thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả, thể hiện việc rải rác hoặc rải đều thứ gì đó. Trong các tình huống thông dụng, "bestrew" thường được sử dụng khi mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, như trong thơ ca hoặc văn học sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp