Bản dịch của từ Bestsellers trong tiếng Việt

Bestsellers

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestsellers (Noun Countable)

bˈɛsˈɛlɚz
bˈɛssˈɛlɚz
01

Sách bán chạy nhất (sách được nhiều người mua)

Books that are bestsellers books that are bought by a lot of people.

Ví dụ

The bestsellers list includes many popular titles like 'Educated' and 'Becoming'.

Danh sách sách bán chạy bao gồm nhiều tựa sách nổi tiếng như 'Educated' và 'Becoming'.

Not all bestsellers are good; some are poorly written and overrated.

Không phải tất cả sách bán chạy đều hay; một số viết kém và được đánh giá quá cao.

Are the bestsellers in your local bookstore updated every week?

Các sách bán chạy ở hiệu sách địa phương của bạn có được cập nhật hàng tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bestsellers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestsellers

Không có idiom phù hợp