Bản dịch của từ Bestsellers trong tiếng Việt
Bestsellers
Bestsellers (Noun Countable)
The bestsellers list includes many popular titles like 'Educated' and 'Becoming'.
Danh sách sách bán chạy bao gồm nhiều tựa sách nổi tiếng như 'Educated' và 'Becoming'.
Not all bestsellers are good; some are poorly written and overrated.
Không phải tất cả sách bán chạy đều hay; một số viết kém và được đánh giá quá cao.
Are the bestsellers in your local bookstore updated every week?
Các sách bán chạy ở hiệu sách địa phương của bạn có được cập nhật hàng tuần không?
Họ từ
Từ "bestsellers" chỉ các tác phẩm văn học, sách hoặc sản phẩm khác đạt doanh số bán hàng cao nhất trong một khoảng thời gian nhất định. Chúng thường được phân loại dựa trên danh sách best-seller, như New York Times Best Sellers. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, Anh Quốc có thể sử dụng "bestselling" để nhấn mạnh hơn về thành công bán chạy của tác phẩm.
Từ "bestsellers" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "best" (tốt nhất) và "seller" (người bán). "Best" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betst", có ý nghĩa là tốt hơn, và "seller" xuất phát từ động từ "sell", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sellan". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 20 để chỉ những tác phẩm văn học hoặc sản phẩm thương mại bán chạy nhất trên thị trường, phản ánh sự thành công nổi bật trong doanh số bán hàng.
Từ "bestsellers" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các thành phần Reading và Writing, nơi thí sinh cần phân tích và trình bày quan điểm về thị trường sách hoặc ngành công nghiệp xuất bản. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, truyền thông và quảng cáo để chỉ các sản phẩm nổi bật trên thị trường. Tình huống phổ biến là trong các báo cáo doanh thu hoặc danh sách sách nổi bật hàng tuần.