Bản dịch của từ Bet on trong tiếng Việt

Bet on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bet on (Phrase)

bˈitən
bˈitən
01

Đặt cược vào cái gì đó.

To place a wager on something.

Ví dụ

Many people bet on the Super Bowl every year for fun.

Nhiều người đặt cược vào Super Bowl mỗi năm để giải trí.

I do not bet on sports because I prefer watching them.

Tôi không đặt cược vào thể thao vì tôi thích xem hơn.

Do you bet on the outcome of reality TV shows?

Bạn có đặt cược vào kết quả của các chương trình truyền hình thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bet on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] At first glance, I knew immediately that it was made by him since I that there was no bakery in the world that could sell such a terrible cake to their customers [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] I that most teenagers in my country know about her and many of them even admire her beautiful voice as well as her outstanding performing style a lot [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Bet on

Không có idiom phù hợp