Bản dịch của từ Bewildered trong tiếng Việt
Bewildered

Bewildered (Adjective)
Many students felt bewildered by the complex social issues in class.
Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trước các vấn đề xã hội phức tạp trong lớp.
She was not bewildered by the social dynamics at the party.
Cô ấy không cảm thấy bối rối trước các mối quan hệ xã hội tại bữa tiệc.
Are you bewildered by the different social norms in various cultures?
Bạn có cảm thấy bối rối trước các chuẩn mực xã hội khác nhau trong các nền văn hóa không?
Kết hợp từ của Bewildered (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite bewildered Khá lạ lù | She was quite bewildered by the complex social norms. Cô ấy rất bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp. |
Thoroughly bewildered Hoàn toàn bối rối | She was thoroughly bewildered by the complex social norms. Cô ấy đã bị hoàn toàn bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp. |
Rather bewildered Khá bối rối | She felt rather bewildered when asked about social media trends. Cô ấy cảm thấy khá hoang mang khi được hỏi về xu hướng truyền thông xã hội. |
Somewhat bewildered Hơi bối rối | She felt somewhat bewildered by the complex social norms. Cô ấy cảm thấy hơi bối rối với các quy tắc xã hội phức tạp. |
Utterly bewildered Hoàn toàn bối rối | She was utterly bewildered by the complex social norms. Cô ấy hoàn toàn bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp. |
Họ từ
Từ "bewildered" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy bối rối, nhầm lẫn hoặc không chắc chắn về điều gì đó. Nó thể hiện trạng thái tâm lý của sự mất phương hướng hoặc thiếu thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "bewildered" có thể được phát âm khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Từ "bewildered" có nguồn gốc từ động từ "bewilder", được hình thành từ "be-" (tiền tố chỉ trạng thái) kết hợp với "wilder", xuất phát từ từ "wild" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "hoang dã". Trong lịch sử, "bewildered" thể hiện trạng thái bị lúng túng hoặc mất phương hướng, phản ánh sự bối rối và khó khăn trong việc định hình cảm xúc và suy nghĩ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, biểu đạt sự mất phương pháp trong tình huống khó khăn.
Từ "bewildered" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được dùng để diễn tả trạng thái bối rối hoặc ngạc nhiên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc khi giải thích một vấn đề phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và báo chí nhằm thể hiện cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự khó hiểu hoặc hoang mang trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp