Bản dịch của từ Bewildered trong tiếng Việt

Bewildered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewildered (Adjective)

01

Bối rối, bối rối, bối rối, bối rối, không suy nghĩ rõ ràng hoặc không chắc chắn.

Baffled confused mystified at a loss not thinking clearly or uncertain.

Ví dụ

Many students felt bewildered by the complex social issues in class.

Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trước các vấn đề xã hội phức tạp trong lớp.

She was not bewildered by the social dynamics at the party.

Cô ấy không cảm thấy bối rối trước các mối quan hệ xã hội tại bữa tiệc.

Are you bewildered by the different social norms in various cultures?

Bạn có cảm thấy bối rối trước các chuẩn mực xã hội khác nhau trong các nền văn hóa không?

Kết hợp từ của Bewildered (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite bewildered

Khá lạ lù

She was quite bewildered by the complex social norms.

Cô ấy rất bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp.

Thoroughly bewildered

Hoàn toàn bối rối

She was thoroughly bewildered by the complex social norms.

Cô ấy đã bị hoàn toàn bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp.

Rather bewildered

Khá bối rối

She felt rather bewildered when asked about social media trends.

Cô ấy cảm thấy khá hoang mang khi được hỏi về xu hướng truyền thông xã hội.

Somewhat bewildered

Hơi bối rối

She felt somewhat bewildered by the complex social norms.

Cô ấy cảm thấy hơi bối rối với các quy tắc xã hội phức tạp.

Utterly bewildered

Hoàn toàn bối rối

She was utterly bewildered by the complex social norms.

Cô ấy hoàn toàn bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bewildered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewildered

Không có idiom phù hợp