Bản dịch của từ Bewilders trong tiếng Việt
Bewilders
Bewilders (Verb)
The sudden change in rules bewilders many students during the social exam.
Sự thay đổi đột ngột trong quy tắc làm nhiều sinh viên bối rối trong kỳ thi xã hội.
The complex social issues do not bewilder the experienced speakers at all.
Các vấn đề xã hội phức tạp không làm bối rối những người nói có kinh nghiệm chút nào.
Does the new social media trend bewilder you or make things clearer?
Xu hướng truyền thông xã hội mới có làm bạn bối rối hay làm mọi thứ rõ ràng hơn không?
Dạng động từ của Bewilders (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bewilder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bewildered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bewildered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bewilders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bewildering |
Bewilders (Adjective)
The new social media trend bewilders many older users in 2023.
Trào lưu mạng xã hội mới làm bối rối nhiều người dùng lớn tuổi vào năm 2023.
This confusing policy does not bewilder our community leaders.
Chính sách khó hiểu này không làm bối rối các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Does the rapid change in social norms bewilder young people today?
Sự thay đổi nhanh chóng trong các chuẩn mực xã hội có làm bối rối giới trẻ hôm nay không?